RẠCH in English translation

incision
vết rạch
vết mổ
rạch
vết cắt
đường mổ
cut
cắt
giảm
chặt
chém
đốn
bỏ
rach
rạch
tớ
cậu
creek
lạch
con lạch
rạch
sông
suối
con sông
slitting
khe
cắt
rạch
cứa
xén
slashed
cắt giảm
giảm
chém
dấu gạch chéo
rạch
slasch
chéo
dấu
cứa
bị cắt
canals
kênh
kênh đào
ống
panama
incised
creaser
rạch
slitted
rạch
rạch

Examples of using Rạch in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Trộm và rạch ví.
Thievery and purse cutting.
Đường rạch được giấu trong nếp nhăn vừa được tạo ra.
The incision line will be hidden in the crease that was just created.
Các ngươi sẽ không rạch mình, không cạo trọc trán các ngươi vì người chết.
You are not to cut yourselves or shave your forehead for the dead.
Chúng tự rạch mình để cầu xin lúa mì và rượu mới;
They slash themselves for grain and new wine.
Chúng tự rạch mình, mong có được lúa mì, rượu mới.
They slash themselves for grain and new wine.
Rạch theo chiều dọc dọc theo niêm mạc hàm dưới. Ở đó.
Making incision vertically along the mucosa of mandible. There.
Một khi rạch ra rồi, bọn anh sẽ phải thao tác nhanh.
We had to work fast once I made the incision.
Rạch theo chiều dọc dọc theo niêm mạc hàm dưới.
Making incision vertically along the mucosa of mandible.
Chúng còn rạch mặt ông ấy.
They also cut up his face.
Mày rạch áo tao! Aah!
You ripped my shirt! Aah!
Một ngày kia, chúng rạch mặt cô ta. Này.
Hey. One day they carve her face.
Tôi có thể rạch tim hắn ra khỏi ngực hắn.
I can rip the heart right out of his chest.
Một ngày kia, chúng rạch mặt cô ta. Này.
One day they carve her face. Hey.
Mày rạch áo tao! Aah!
Aah! You ripped my shirt!
Rạch mặt cô ta.
Cut up her face.
Tốt hơn không nên rạch mặt hoặc làm hại bất kỳ con điếm nào!
You better not cut up nor otherwise harm no whores!
Các thầy tế rạch da bằng những con dao sắc.
Priests sliced the skin with flint knives.
Chúng ta chỉ rạch xe chúng.- Đó.
We just scratched their car.- There.
Bọn tôi chỉ rạch chiếc xe!
We just scratched a car!
Em chỉ muốn rạch nó ra và nhai ngấu nghiến.
I just wanna rip it off and eat the fuckin' thing.
Results: 801, Time: 0.0431

Top dictionary queries

Vietnamese - English