RẤT RÕ in English translation

very well
rất tốt
rất rõ
tốt lắm
khá tốt
rất giỏi
rõ lắm
rất hay
cũng rất
thật tốt
quá tốt
very clearly
rất rõ ràng
rất rõ
thật rõ ràng
vô cùng rõ ràng
khá rõ ràng
rõ lắm
quá rõ ràng
rõ ràng lắm
very clear
rất rõ ràng
rõ ràng
khá rõ
rõ lắm
thật rõ
so well
rất tốt
tốt như vậy
rất rõ
quá tốt
tốt lắm
quá rõ
tốt đến mức
thật tốt
như vậy cũng
lắm
perfectly well
rất rõ
hoàn toàn tốt
hoàn toàn rõ
rất tốt
hoàn toàn ổn
cũng hoàn hảo
tỏng
tốt hoàn hảo
rất ngon
vividly
sinh động
sống động
rõ ràng
một cách sinh động
một cách sống động
rõràng
too well
quá rõ
quá tốt
rất rõ
tốt lắm
cũng
rất tốt
quá giỏi
quá nổi
rõ lắm
quá kỹ
quite well
khá tốt
rất tốt
khá rõ
rất rõ
khá ổn
rất khá
khá nhiều
quá tốt
khá lắm
khá nổi
really well
rất tốt
thực sự tốt
thật tốt
rất rõ
thật sự tốt
rất hay
tốt lắm
rất giỏi
rất ngon
rất đẹp
so clearly
rất rõ ràng
rõ ràng như vậy
rất rõ
quá rõ ràng
rõ như thế
rõ mồn
abundantly clear
is very well aware
are keenly
very pronounced

Examples of using Rất rõ in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Sáng nay tôi đã thấy rất rõ ngục tù.
I saw so clearly this morning the prison.
Tui nhớ rất rõ lần đầu tiên tui đi chợ ở Mỹ.
I distinctly remember my first visit to a supermarket in United States.
Ngôn ngữ thể hiện rất rõ điều ấy.
The language reflects this pretty well.
Tôi phản đối.- Tôi tên là Maria và ông biết rất rõ điều đó.
My name is Mary, and I know this all too well.
Hình ảnh Chúa vẫn còn hiện diện rất rõ.
So the image of God in man is clearly still present.
Cuối cùng mình nhìn thấy nó rất rõ.
I see it so clearly, finally.
Tôi nhìn thấy rất rõ, mặc dù đêm tối đen kịt.
I saw it quite clearly, although the night was so dark.
Tôi nhớ rất rõ. Anh nghĩ anh đã giết Barney Quill.
I remember distinctly: I think I have killed Barney Quill.
ông biết rất rõ.
which you know all too well.
tôi biết ông ấy rất rõ.
and I know him pretty well.
Mặt hắn quay rất rõ.
His face is clearly visible.
Anh ấy biết rất rõ nơi này.
He knows this place extremely well.
Tôi vẫn nhớ rất rõ, hôm ấy là một ngày đẹp trời.
I can remember quite clearly it was a lovely day.
Không”, Barton trả lời,“ Mình nhớ rất rõ là mình đã quên nó rồi”.
No,” came Barton's reply,“I distinctly remember forgetting that.”.
Đừng dối lòng nữa, tôi hiểu rất rõ cậu.
Don't lie, I know you too well.
Tôi biết HLV Park rất rõ.
I know Sherman Park pretty well.
Điều này được thể hiện rất rõ vào thời điểm năm mới.
This becomes abundantly clear right on New Years day.
Cậu ấy biết nơi này rất rõ.
He knows this place extremely well.
Còn ngày tang lễ thì tôi nhớ rất rõ.
I can remember the day of the funeral quite clearly.
Tôi nhớ cuộc phỏng vấn rất rõ.
I remember the interview distinctly.
Results: 2946, Time: 0.0787

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English