Low quality sentence examples
Rất tươi, rất sáng.
Rất trắng và rất sáng.
Chúng có màu rất sáng.
Chiếc nhẫn, rất sáng.
Trăng thật rất sáng.
Trăng cũng vừa rất sáng.
Rất sáng sản lượng chiếu sáng. .
Trăng thật rất sáng.
Đôi mắt đó rất sáng!
Rất sáng, gần như Trắng.
Đèn trong xe rất sáng.
Anh ấy rất sáng dạ.
Rất sáng, gần như Trắng.
Mặt Gray rất sáng và đẹp.
Em chắc rằng nó rất sáng.
Hôm nay rất sáng..
Trái rất sáng bóng và ngọt.
Trái rất sáng bóng và ngọt.
Chống nước F5 bóng đèn rất sáng.
Tương lai của Ninh Lăng rất sáng.