"Rỉa" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese
(
Rỉa)
Một khó khăn nữa, làm sao bạn rỉa lông?
Harder still, how do you preen your body feathers?Kền kền đang chờ để rỉa thịt khỏi xương chúng ta đấy.
Vultures are waiting to strip the flesh from our bones.Nhưng anh ta cũng là một ông bầu, thích rỉa lông cho báo chí.
But he's also a showman who loves preening for the press.Khi đến Thái Lan, tôi quyết định sử dụng một dịch vụ spa cá rỉa.
When I was in Thailand I decided to use a fish spa.Còn những xác chết thì bị chó và thú rừng trong vùng hoang dã rỉa xé.
And the carcases were mangled by dogs and wild beasts of the wilderness.Chúng tưởng tôi là một con lừa đã chết, nên bắt đầu rỉa thịt để ăn.
Thought I was really a dead donkey and began to eat me.Tôi bước vào bồn tắm và cảm thấy những con lươn đang rỉa cơ thể mình.
I climbed into the bath and I could feel the eels nibbling my body.Vua sẽ treo xác ông lên cây rồi chim sẽ bay đến rỉa thịt ông..
In three days Pharaoh will take off your head and impale your body on a pole and the birds will come and pick off your flesh..Những con quạ đang rỉa những cơ thể và bay vù lên không trung trốn khi nó và em trai đến gần.
Crows blanketed the bodies and leapt into the air screeching when his brother and he came near.Chúng ta làm điều này bằng cách gãi phía sau cổ chim giống hệt cách cha mẹ chúng rỉa lông trên cổ nó.
We do this by scratching the bird behind the neck in the same way that its parents preened it in the nest.Con chim vàng xanh được tham gia bởi một con khác, và hai con đậu rất gần nhau, rỉa lông cho nhau.
The green-golden bird was joined by another, and the two sat very close together, preening themselves.Nhưng miệng của các loài động vật nhỏ hơn lại không đủ mạnh, cứng để rỉa được da của các con lợn.
But the smaller animals' mouths aren't strong enough to break the skin of the pigs.Ai trong gia đình ngươi chết trong thành sẽ bị chó ăn, còn ai chết ngoài đồng sẽ bị chim trời rỉa thịt.
Any members of your family who die in the city will be eaten by dogs, and any who die in the open country will be eaten by vultures.Chúng không nên nuôi chung với các loài cá hung dữ hay rỉa rói như piranha, cá nóc và những loài cichlid nhất định.
They should not be housed with aggressive or nippy fishes such as piranhas, puffers and certain cichlids.Nếu bạn thấy cá bắt đầu rỉa hoặc cắn nhau thì đây là một dấu hiệu cho thấy bể cá của bạn quá đông đúc.
If you start to notice that certain fish are nipping or biting at each other, this may be a sign that your tank is overcrowded.Khi thây ngươi treo trên cửa sổ cho đám quạ của ngươi rỉa xác, ta sẽ có được hòa bình với ngươi và Orthanc.
When you hang at a gibbet at your window for the sport of your own crows, I will have peace with you and Orthanc.Loài chim biết hót này sử dụng các gai như người hàng thịt sử dụng cái móc của họ, treo con mồi lên để rỉa thịt.
This little songbird uses the spines as a butcher uses his hook… to hold its prey as it dismembers it.Chim thích rỉa lông phủi bụi và vào lúc hoàng hôn, đàn chim bước đi theo hàng đơn đến một vũng nước yêu thích để uống.
They are fond of dust-bathing and at dusk, groups walk in single file to a favorite waterhole to drink.Giỏ trên cùng có đủ thứ bánh đã nướng để Pha- ra- ôn dùng, nhưng chim chóc đến rỉa ăn tất cả bánh trong giỏ trên đầu tôi.
In the top basket there were baked goods of every kind for Pharaoh, but the birds were eating them from the basket that was on my head.Julie biết không được để nước dính lên thảm nhưng cô không thể chịu đựng một thứ đẹp đẽ như con cá này bị rỉa thịt bởi các con khác.
Julie knew she shouldn't get water on the carpet, but she couldn't stand to see anything as beautiful as this fish with its long, flowing fins being mangled by the others.
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文