RỚT in English translation

fall
rơi
mùa thu
giảm
ngã
sụp đổ
xuống
chìm
rụng
sa
drop
thả
giảm
giọt
bỏ
rơi
xuống
ghé
vứt
rớt
sụt
fail
thất bại
không
không thành công
trượt
hỏng
rớt
crash
vụ tai nạn
tai nạn
sụp đổ
va chạm
đâm
vụ rơi
cố
gặp nạn
bị sập
bị rơi
fell
rơi
mùa thu
giảm
ngã
sụp đổ
xuống
chìm
rụng
sa
dropped
thả
giảm
giọt
bỏ
rơi
xuống
ghé
vứt
rớt
sụt
crashed
vụ tai nạn
tai nạn
sụp đổ
va chạm
đâm
vụ rơi
cố
gặp nạn
bị sập
bị rơi
failed
thất bại
không
không thành công
trượt
hỏng
rớt
lost
mất
thua
giảm
go down
đi
xuống
đi xuống
ra
sẽ giảm
lặn
đến
tiếp tục giảm
gục ngã
rớt
falling
rơi
mùa thu
giảm
ngã
sụp đổ
xuống
chìm
rụng
sa
fallen
rơi
mùa thu
giảm
ngã
sụp đổ
xuống
chìm
rụng
sa
drops
thả
giảm
giọt
bỏ
rơi
xuống
ghé
vứt
rớt
sụt
dropping
thả
giảm
giọt
bỏ
rơi
xuống
ghé
vứt
rớt
sụt
failing
thất bại
không
không thành công
trượt
hỏng
rớt
crashes
vụ tai nạn
tai nạn
sụp đổ
va chạm
đâm
vụ rơi
cố
gặp nạn
bị sập
bị rơi
crashing
vụ tai nạn
tai nạn
sụp đổ
va chạm
đâm
vụ rơi
cố
gặp nạn
bị sập
bị rơi
lose
mất
thua
giảm
going down
đi
xuống
đi xuống
ra
sẽ giảm
lặn
đến
tiếp tục giảm
gục ngã
rớt

Examples of using Rớt in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Rớt vài buổi phỏng vấn.
Failing a few interviews.
Sau khi khiếu nại, Apple rớt giá của USB- C Dongle.
After Complaints, Apple Drops Price of USB-C Dongles.
Em sẽ gặp chuyện gì nếu anh rớt bài kiểm tra?
What will happen to me if I fail your test?
Trực thăng quân đội Mỹ rớt ở Nam Hàn, 2 chết.
US military helicopter crashes in South Korea, two dead.
Người da đen rớt lịch sử da đen?
A black man failing black history?
Rớt máy bay ở South Dakota: 9 người thiệt mạng.
Plane Crash in South Dakota- 9 People Were Killed.
Nó té và rớt súng.
He falls and drops the gun.
Có rất ít người rớt.
Very few people fail.
Ethereum đang rớt giá với tốc độ đáng báo động.
Ethereum price is crashing at an alarming speed.
Máy bay Mexico rớt, tất cả 103 người sống sót.
Plane crashes in Mexico, all 103 passengers survive.
Kết quả thi TOEFL không có đậu hay rớt;
There is no passing or failing TOEFL® score;
Ba lần nó rớt.
Three times it drops.
Nhưng ngày ghi trên mẫu vé thì viết sau ngày máy bay rớt.
But the date on that ticket stub is after the plane crash.
Nghĩ mình sẽ rớt.
Thinking you're already gonna fail.
B- 52 rớt ngoài khơi đảo Guam.
B-52 crashes off coast of Guam.
Ta không thể cho chuyện này thứ gì tốt hơn điểm rớt.
I can't give this any better than a failing grade.
Máy bay chở cựu thượng nghị sĩ Hoa Kỳ rớt tại Alaska.
Former U.S. senator killed in Alaska plane crash.
Đồng Euro sẽ có thể rớt giá thêm nữa?
Could the Euro lose further value?
Đánh giá vật lý, rớt.
Physical evaluation; Fail.
Các nhà đầu tư Bitconnect đang chao đảo vì Token rớt giá tới 90%.
BitConnect Investors Left in the Lurch as Token's Price Drops 90%.
Results: 794, Time: 0.0455

Top dictionary queries

Vietnamese - English