Examples of using Raoul in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Trung tâm Dược lý thần kinh lâm sàng Úc( Australian Centre for Clinical Neuropharmacology) ở Melbourne được đặt tên là" The Raoul Wallenberg Centre" nhân dịp kỷ niệm sinh nhật thứ 89 của Raoul Wallenberg.
một bảo tàng dành riêng cho các tác phẩm nghệ thuật Raoul Dufy.
là một liên doanh hợp tác của Khoa Luật tại Đại học Lund và Wallenberg Viện Nhân quyền và Luật Nhân đạo Raoul.
Mọi sự đều làm Đô đốc thoả mãn,- hay có dáng vẻ như thế, nên ông tỏ lời khen Raoul và ra lệnh cuối cùng cho chuyến đi được định là hừng sáng ngày mai.
Raoul Pal, nhà sáng lập và là Giám Đốc
Raoul Pal, người sáng lập và Giám đốc điều
Raoul Pal, cựu giám đốc công ty phái sinh
Thành công đã được tìm thấy trong điều trị đau khớp của Raoul Dufy bằng cách sử dụng muối vàng vào năm 1940;"( Việc điều trị)
Tháng Giêng năm 1957, một cuộc mưu sát nhắm vào tướng Raoul Salan ở Algérie đã lộ ra là được thi hành bởi một cựu binh sĩ nhảy dù người Pháp nhằm để cho Cogny thay thế Salan,[ 16]
Bỉ gần Turnhout như đề xuất của Đại tướng Bỉ Raoul van Overstraeten.
Đảo Raoul hoặc đảo chủ nhật là đảo lớn nhất của quần đảo.
Hugh O' Flaherty, Raoul Wallenberg, Cứu giải người Do Thái Đan Mạch,
khi Bond được gắn với một chiếc ghế một lần nữa bởi kẻ thù Raoul Silva( Javier Bardem), người purrs,“ Đầu tiên Thời gian cho mọi thứ.”.
chức Công Giáo và các Hiệp Hội Bạn của Raoul Follereau.
Swanson cảm thấy nó quá công thức và quyết định gọi đạo diễn Raoul Walsh, người đã ký hợp đồng với Fox Film Corporation vào thời điểm đó.[ 13]
người yêu Raoul( người được Ba Tư giúp đỡ, đã đi tìm Christine và rơi vào phòng tra tấn của Erik), và những người từ chối Opera, chúng tôi phát hiện ra rằng anh ta là một phần của mặc cả là để đưa Ba Tư và Raoul lên trên mặt đất.
Nokia đã kết hợp với hãng thời trang RAOUL để cho ra mắt chiếc N97 mini RAOUL Limited Edition.
Và Raoul.
Raoul đừng!
Đó là Raoul.