Examples of using Red eye in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Red Eye Chuyến Bay Đêm.
Red Eye Chuyến Bay Đêm.
Công cụ Red Eye Removal.
Thông tin kỹ thuật Red Eye Remover.
Red Eye 19 tháng 8 năm 2005.
Red Eye 19 tháng 8 năm 2005.
Filters- Tăng cường, Red Eye Removal, 4.
Công cụ Red Eye Removal.
Xin mời… Triple Red Eye và Trà Barley mạch nha.
Xin mời… Triple Red Eye và Trà Barley mạch nha.
Xử lý Red- eye trên Photoshop.
Loại bỏ hiệu ứng red- eye.
Ngoài ra nhân ngày hội này, Bộ Quốc phòng… Cũng gửi một sniper tên Red Eye tới.
Chuyến bay“ red- eye” là gì và tại sao lại“ mắt đỏ”?
Red- eye flight: chuyến bay muộn ban đêm.
Red- eye Correction cung cấp ba lựa chọn để loại bỏ mắt đỏ từ các đối tượng trong hình ảnh flash.
In- Camera Red- Eye Fix nhận diện
In- Camera Red- Eye Fix nhận diện
In- Camera Red- Eye Fix nhận diện
Năm 2004, là năm phát sóng tập đầu tiên của truyện“ The Apprentice” và lúc đó tôi đã làm việc như một ký giả viết chuyên mục giải trí cho“ Red Eye Edition of the Chicago Tribune” và như một ký giả tự do cho“ Us Weekly”.