"Regular interval" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Regular interval)

Low quality sentence examples

Regular Interval Labels…- Các nhãn theo quãng đều… Đặt các nhãn vào một kênh dài để chia nó thành các phân khúc nhỏ hơn và có các kích thước bằng nhau.
Regular interval labels: Places labels in a long track so as to divide it into smaller, equally sized segments.