Examples of using Resort in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
H00: Trở về Resort.
Khách có thể dùng bữa tại một trong 5 nhà hàng của resort.
Bạn không cần phải ăn ở resort.
Tận hưởng thiên đường biển cạnh bên resort.
Cô có nói thật với bản copy Cornell không? Back at the resort,?
Nhà hàng gần Happy Acres Resort.
Ngoài ra còn có nhiều giá khuyến mãi cho khách hàng thường xuyên lưu trú tại Resort.
Sân bay quốc tế Đà Nẵng nằm cách resort khoảng 50 phút lái xe.
Tại sao nên chọn Resort Malibu.
Hoạt động giải trí gần Villa Campestri Olive Oil Resort.
Speedboat đưa đón ra Resort.
Nhà hàng gần Chokhi Dhani- Ethnic Village Resort.
Thông tin được cung cấp bởi Boutique Hoi An Resort.
Chính sách của Howard Johnson Enchanted Land Resort.
Bé gái 5 tuổi chết đuối trong hồ bơi resort.
Qua đêm ở 1 resort 5 sao.
Resort: Lisbon là thủ đô châu Âu chỉ có thể nằm quá gần với cát bãi biển, cho phép khách tham quan kết hợp văn hóa với niềm vui của biển.
Ông cũng đóng lại một số vai trong các chương trình truyền hình như“ Last Resort,”“ Arrow,” và“ The Blacklist.”.
Khu nghỉ dưỡng Oceanami Resort có quy mô 347 căn biệt thự tọa lạc tại tỉnh lộ 44A biển Long Hải, tỉnh Bà Rịa và cách trung tâm Quận 2….
Cách đây 1 thập kỷ, một loạt resort đã mọc lên bên bờ biển trải dài.