Low quality sentence examples
Số phòng Số người lớn Số trẻ em.
Nhận vé số theo điểm số. .
Số Trang hay Số Bates?
Số số miền bắc.
Số các số tuần.
Số con số trên vé số.
Số trục Số ba.
Số lượng phòng 2 số.
Số mệnh là số mệnh.
Số đối số không đúng.
Gọi số số khẩn cấp.
Khóa tần số số kỹ thuật số Stereo.
Tần số hoặc số kênh.
Số số phải đầy đủ.
Số trường Số thư viện.
Số lỗ: Số ba.
Số lượng phòng Số khách.
Gọi số số khẩn cấp.
Số nguyên cơ số N.