"Số sự kiện" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Số sự kiện)

Low quality sentence examples

Có một số sự kiện.
There's a few events.
Số sự kiện liên kết: 2.
Number of Linked Events: 2.
Tổng số sự kiện được triển khai.
The total number of events deployed.
Napoli công nhận một số sự kiện công cộng.
Naples recognizes a number of public events.
Số sự kiện trong phim không có thật.
Some events of this movie are based on fiction.
Họ cũng xuất hiện chung ở một số sự kiện.
They also appeared together at many events.
Bạn sẽ thích một số sự kiện đặc.
You will love these interesting facts.
Có vô số sự kiện cho các thương hiệu khác.
There would be other events for other brands.
English Bay Beach có tới một số sự kiện công cộng.
English Bay Beach is host to a number of public events.
Một số sự kiện khác sẽ diễn ra trong tuần này.
There are a few more events that are going on this week.