"Sống khác" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Sống khác)

Low quality sentence examples

sống khác.
Other live fish.
Category: sống khác.
Category: Live Differently.
Xu hướng sống khác.
Other lifestyle trends.
Động vật sống khác.
Live animals other.
Dám sống khác người.
Dare to live differently.
Hay sống khác hơn.
Or living otherwise.
Họ có cách sống khác.
They have another way of living.
Người ta sẽ sống khác.
People will live differently.
Ta sẽ sống khác hơn.
We will Live different.
Ta sẽ sống khác hơn.
We will live differently.
Em sẽ sống khác.
I will have another.
Cô muốn sống khác hơn.
You want to live differently.
Họ sống khác chúng ta.
Just they live differently than us.
Bạn đã sống khác mình.
And you lived differently.
Nghĩ khácsống khác.
Think and live differently.
Thì tôi sẽ sống khác.
And we live differently.
Chúng mình sẽ sống khác.
We will live differently.
Chúng mình sẽ sống khác.
We will Live different.
Ta ước mình đã sống khác.
I wish I had lived a different life.
Hắn nghĩ phải sống khác.
He felt he had to live differently.