Examples of using Sống tốt in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Chúc em sống tốt.
chúc may mắn, sống tốt.
An8} Sống tốt, Mularkey.
Con vẫn sống tốt!”.
Vậy mà họ vẫn sống tốt đó thôi!
Họ muốn sống tốt hơn cha mẹ mình.
Gdansk, nơi mọi người sống tốt, làm việc,
Mẹ bảo:“ Sống tốt” được bay về trời.
Điều gì dẫn đến một sống tốt lành hơn là thông minh;
Tỉ tỉ sống tốt nhaa.
Nếu sống tốt đẹp hôm nay.
Ngày hôm nay sống tốt sẽ khiến mỗi ngày qua là giấc mơ hạnh phúc.
Anh ta sống tốt thật!
Em đã sống tốt mà.
Cuộc sống tốt hơn? Mẹ chỉ nhốt con vào cái hộp?
Cuộc sống nên được sống và sống tốt.
Walt Siegl là hiện thân của một cuộc sống tốt.
Ai cũng sống tốt.
Cuộc sống tốt nếu ta sống tốt.
Để nó làm cho một số khác biệt rằng bạn đã sống và sống tốt.