SỢ SỆT in English translation

fearful
sợ hãi
đáng sợ
lo sợ
lo ngại
sợ sệt
lo lắng
e sợ
fear
sợ hãi
nỗi sợ
lo sợ
lo ngại
kính sợ
e
scared
sợ
dọa
hù dọa
làm
khiến
doạ
làm cho sợ hãi
frightened
sợ
dọa
làm
kinh hãi
làm kinh sợ
intimidated
đe dọa
hăm dọa
sợ
đe doạ
dọa nạt
dọa dẫm
hăm doạ
terrified
sợ
kinh hoàng
kinh hãi
kinh khiếp
khủng khiếp
be afraid
sợ
được sợ hãi
e ngại
lo ngại
phải sợ hãi
terror
khủng bố
kinh hoàng
sợ hãi
kinh hãi
khiếp sợ
nỗi sợ
khủng khiếp
khiếp hãi

Examples of using Sợ sệt in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
vẫn có chút sợ sệt.
there was still some fear.
hấp dẫn, và một chút sợ sệt.
and a little scared.
Rất tự tin và không sợ sệt.
Very confident and without fear.
Trông có vẻ sợ sệt.
She looked scared.
Sống, không sợ sệt.
Live, without fear.
không phải sợ sệt.
not fear.
Thủy thủ đoàn cần thấy anh can đảm, không phải sợ sệt.
The crew needs you to show courage not fear.
Một người mẹ có thể đi cùng con trai mà không chút sợ sệt.
A mother can walk with her son without fear.
Vẫn còn khá nhiều rào cản và sợ sệt về văn hóa.
There are still many cultural barriers and fears.
Lần đầu tiên cô tới sân bay, có hơi sợ sệt.
The first time in an airport is a bit terrifying.
Thứ sáu là Sợ Sệt.
Friday was frightening.
Thay vì sợ sệt, họ cảm nhận tình liên đới.
Instead of fear, they feel solidarity.
Anh sợ sệt, bởi đường anh đi rời xa khỏi mẹ và quê hương.
You are anxious because your path leads away from mother and home.
Tôi sợ sệt kéo chăn lên.
And I was scared to lift the blanket.
Sợ sệt những gì mà tôi sẽ trở thành.
What I am scared I will become.
Tất cả đều sợ sệt nhìn Ernie.
They all looked fearfully at Ernie.
Cậu không có gì phải sợ sệt. Nhưng trong thế giới của tôi.
You have nothing to fear. But in my world.
Drioli quan sát hắn ta với cặp mắt sợ sệt, chậm chạp.
Drioli watched him with slow, apprehensive eyes.
Eugeo sợ sệt hỏi.
Eugeo fearfully asked.
Anh nói tôi nên sợ sệt?
You saying I should be scared?
Results: 129, Time: 0.0504

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English