Examples of using Shazam in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Amazon đang tung ra Shazam cho thời trang, nơi tìm thấy quần áo bạn muốn chỉ bằng cách phân tích một bức ảnh.
Quá trình quay bộ phim Shazam! được tiến hành ở Toronto
Máy ảnh 3.2 megapixel, nhận diện nhạc thông qua dịch vụ" tìm kiếm nhạc" của Shazam, và hỗ trợ multi- codec bao gồm H. 263, MPEG4( mp4), và WMV.
Những bộ phim sắp tới, như Shazam, Joker, Wonder Woman 1984,
Những sản phẩm sắp tới như" Shazam!"," Joker"," Wonder Woman 1984" và" Birds of Prey" khiến tôi cảm thấy như công ty đã chọn đúng hướng đi.
Apple đạt được 1 triệu lượt truy cập mỗi ngày thông qua ứng dụng Shazam.
họ quyết định sẽ cho ra mắt Shazam!
Khởi động ứng dụng, nhấn Shazam, ngay sau khi bài hát được xác định, một liên kết Shazam sẽ được thêm vào hộp tin nhắn.
Sự lo ngại chính liên quan đến việc Spotify và Apple hiện đạt được đến 1 triệu lượt nhấp chuột mỗi ngày thông qua ứng dụng Shazam.
Pháp sư giới thiệu những khả năng và tuyên bố để chọn một siêu anh hùng xứng đáng với sức mạnh của Shazam đã dẫn đến cái chết của hàng triệu người.
Để tìm hiểu, hãy chơi cùng với ứng dụng Shazam trong khi bạn xem chương trình!
bạn thấy biểu tượng camera Shazam.
tương tự như Shazam.
Nếu điện thoại của bạn đang cài đặt Shazam và bạn đang nghe một bài hát
Shazam là một ứng dụng nhận diện âm nhạc phổ biến,
Apple đồng ý mua dịch vụ nhận dạng nhạc Shazam, lấy quyền sở hữu một trong những ứng dụng đầu tiên chứng minh sức mạnh của iPhone, nhận ra các bài hát sau khi nghe một vài thanh nhạc.
Khán giả xem phim sẽ được nghe Billy Batson hô từ thần kỳ khi Shazam ra rạp tháng 4 năm 2019,
sách phim gia tăng, bao gồm Shazam, Wonder Woman 2,
Thỏa thuận được công bố hôm thứ Hai sẽ gây thất vọng cho một số nhà đầu tư của Shazam Entertainment Ltd., bao gồm Carlos Slim của Mexico