SHH in English translation

shh
suỵt
không
anh
đâu
rồi
đi
shhh
không sao
shhh
suỵt
shh
đừng khóc
shhhh
ssshhh
shhhh
suỵt
shh

Examples of using Shh in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Vậy đó. Shh, shh, shh, shh..
Shh, shh, shh, shh. That's it.
Shh. Không phải thật đâu.
It's not real. Shh.
Shh…- Không! Nhìn tao này.
No!- Sh… Look at me.
Nhưng tôi-- shh, shh, shh!.
Shh, shh, shh, shh!.
Shh. Sẽ không lâu đâu.
It won't be long. Shh.
Shh, shh, shh!
Yeah! Wait.
Shh, shh.- Không!
Shh, shh, shh.- No!
Shh, shh, shh! Phải! Khoan. Ý tôi không phải bây giờ!
Wait. Yeah! I didn't mean right now… Shh, shh, shh!.
Ôi. Shh, shh, shh, shh, shh… Ôi!
Shh, shh, shh, shh, shh… Ooh! Ooh!
Shh! Ngài ấy đang lọc máu.
It's his dialysis session.
Shh! Shh! Ổn
Shh, shh, shh. It's okay,
Shh. Không có thời gian để suy nghĩ.- Frank.
Loffler: There's no time to think.- Frank.
Shh! Shh! Ổn rồi tôi ở đây để giúp cô.
It's okay, I'm here to help you. Shh, shh, shh..
Shh, shh, shh! Phải! Khoan. Ý tôi không phải bây giờ.
Yeah! I didn't mean right now-- Wait.
Shh. Cái gì, tôi không nên nói với bà ấy à?
Sh… should I not tell her? What?
Shh. Sẽ ổn thôi.
It will be okay, sweet. Shh.
Shh. Anh biết là em quá lớn rồi đấy.
Be quiet. You know I'm too old.
Dừng lại!- Shh, shh, shh!.
Shh, shh, shh.- Stop!
Shh. Không phải thật đâu.
It's not real. It's not real.
Tôi sẽ nói họ shh!
I will go tell them to shh!
Results: 932, Time: 0.0329

Top dictionary queries

Vietnamese - English