Low quality sentence examples
So với năm trước.
Trong năm so với năm trước.
Tăng 83% so với năm trước.
Trong năm 2012 so với năm trước.
Giảm 0,7% so với năm học trước.
Không tăng giá so với năm trước.
Hơn 5 tỷ đồng so với năm trước.
(+): tăng so với năm trước.
Đắt hay rẻ hơn so với năm nay?
Giá đã so với năm trước khoảng 5% cao.