STARLING in English translation

starling
chim sáo đá
sáo

Examples of using Starling in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Thế thì con đoán con vẫn chưa sẵn sàng rời Starling.
Then I guess I'm not ready to leave Starling City.
em sẽ trở về Starling phải không?
you're going to come back to Starling, right?
Em không trở về Starling đâu, Quentin.
I'm not moving back to starling, Quentin.
Có tín hiệu từ một máy theo dõi của ta ở bến cảng thành phố Starling.
One of our trackers sent a signal from the Starling City docks.
Khi anh ta thích, phải không? Em nên hỏi làm cách nào anh vào đây được, nhưng quái hiệp thành phố Starling đến và đi.
As he pleases, doesn't he? but the Starling City vigilante comes and goes I would ask how you got in here.
Bởi vì ngày hôm nay, sở cảnh sát thành phố Starling chính thức công nhận cá nhân đó được gọi là Arrow.
Cause today, the Starling City police department is formally recognizing the individual known as the Arrow.
Cư dân thành phố Starling đã được cứu bởi các ngư phủ tại biển miền Bắc Trung Quốc 5 ngày trước.
The Starling City resident was found by fishermen in the North China sea 5 days ago.
Sứ mệnh quan trọng nhất của The Starling Project là ý tưởng về những hành động tập thể.
At the core of The Starling Project's mission is the idea of collective action.
Trong năm qua, The Starling Project đã ủng hộ 100.000 USD cho UNICEF- đơn vị cung cấp năng lượng mặt trời tại vùng Chad, châu Phi.
In the past year, The Starling Project has donated $100,000 to UNICEF, which has provided solar energy to people in Chad, Africa.
Tọa lạc tại thị trấn Aberstwyth lịch sử, The Starling Cloud có quán bar, nhà hàng và khu vực vui chơi cho trẻ em trong nhà.
Situated in historic Aberstwyth, The Starling Cloud offers a bar, restaurant, and an indoor children's play area.
Sara về Starling để xác nhận tin đồn,
Sara came to Starling to confirm rumors-- whispers,
Trong năm qua, The Starling Project đã ủng hộ 100.000 USD cho UNICEF- đơn vị cung cấp năng lượng mặt trời tại vùng Chad, châu Phi.
The Starling Project donated $100,000 to UNICEF a year ago to provide solar energy to people in Chad, Africa.
Starling đưa ra một giả thuyết không vững vàng,
A tenuous theory put forth by Starling, and since it is fiction,
Starling dự định sẽ cầm trịch tổ chức triển lãm Lễ hội Ánh sáng của năm nay.
Starling City is expected to be host of this year's Festival of Lights exhibition.
Người dân Starling sẽ hỗ trợ và theo tôi đến thành phố đó. Và sau cơn bão, họ phải chịu khổ.
A better city. will support and follow me to that city. And after the storm they're about to suffer, the people of Starling.
Đem kẻ đã giết Sara đến, hoặc người dân Starling sẽ thấy League of Assassins có khả năng làm gì.
Deliver Sara's killer or citizens of Starling will see what the League is capable of..
Sẵn sàng trở lại Starling để giết hắn Chưa kể đến cô con gái loạn thần.
Not to mention his psychotic daughter who's on her way back to Starling City to kill him.
Tòa án Starling, nơi Helena Bertinelli Chúng tôi tường thuật trực tiếp từ bên ngoài chiếm kiểm soát toàn bộ tòa nhà. và một số lượng chưa biết tay súng.
Seized control of the building. where Helena Bertinelli and a number of assailants… We are live outside the Starling City Courthouse.
Và cậu có thể trở về Starling hay bất cứ đâu cậu muốn trên thế giới.
Or go wherever else on earth you wish. You go with them, and from there you can return to Starling.
Khi chúng ta quyết định ở lại Starling… Ý em là, Star City, Em đã rất phấn khích.
I was excited. I mean, Star City, When we decided to stay in Starling.
Results: 482, Time: 0.0251

Top dictionary queries

Vietnamese - English