Examples of using Steal in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
How Management Consultants Steal Your Watch and Then Tell You the Time.
How Management Consultants Steal Your Watch and Then Tell You the Time.
How Management Consultants Steal Your Watch and Then Tell You the Time.
How Management Consultants Steal Your Watch and Then Tell You the Time.
có thể giành được nó bằng cách bribe hoặc steal từ Flan Blanco,
Steal someone' s thunder." steal someone' s thunder có nghĩa là bạn đang lấy mất sự chú ý của họ trong ngày đặc biệt của họ.
Why' d you steal our garbage?!!
How to Steal 2 Million( 2012).
1 7/ 1/ 2013 I steal peeks at him every day 0.552%( tvN)[ 16]
Nếu bạn đã học được cách dùng một động từ như steal, bạn sẽ học dễ hơn nhiều ba dạng thức của một động từ tương tự- choose/ chose/ chosen- cùng một lúc.
Anh ta đã ghi trung bình 17,0 điểm, 8.2 rebound, 1,0 steal và 1,2 block trong hai mùa rưỡi của mình với các Chiến binh trước khi biến mất trong hành trình mơ hồ trong 13 năm tiếp theo.
Mưa Steal Rain 2 sẽ là phần tiếp theo của bộ phim nổi tiếng năm 2017 với sự tham gia của Jung Woo Sung và Kwak Do Won, thu hút hơn 4,45 triệu khán giả xem phim.
2,1 hỗ trợ và 2,0 steal trong 24 trận đấu sau All- Star Game lúc đội bóng thiếu vắng DeMarcus Cousin do chấn thương.
Mỹ nam nhà bên là một bộ phim truyền hình lãng mạn- hài hước Hàn Quốc dựa trên webtoon của tác giả Yoo Hyun Sook tựa đề I Steal Peeks At Him Every Day.
Final Fantasy III là game đầu tiên trong series có những command lệnh đặc biệt trong trận đấu như Steal hay Jump khác với Magic, và mỗi lệnh này có liên quan tới Job đặc trưng.
ví dụ như Steal hoặc Jump, được gắn với từng nghề cụ thể.
Ben Mendelsohn trong The Big Steal( 1990) và Hugh Jackman trong Paperback Hero( 1999).
We Steal Things” và album này đã đạt đến vị thứ 3 trên Billboard 200 và thành công về
and we steal, but at least we' re honest about it”.
tác giả của Steal Like an Artist,