Examples of using Survey in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Các bước để thực hiện Survey.
Không có nhiều mẫu survey.
Câu trả lời cho câu hỏi ghi trong survey.
Có thể dùng để extend ra survey lớn hơn.
Tôi đang làm quả survey.
Mình muốn làm survey.
Sau đó click Submit Survey.
Mình muốn làm survey.
Hoàn thành survey.
Yêu thích types of sách survey.
Hoàn thành survey.
( Ảnh: Survey Monkey).
Các bước để thực hiện Survey.
Thực hiện survey.
Micro Survey giúp bạn thu thập ý kiến người dùng nhanh hơn và thông minh hơn.
Google Survey xác định chính xác tuổi,
Từ các mẫu contact forms và survey hay subscription forms,
Google Survey xác định chính xác tuổi,
Google Survey xác định chính xác tuổi,
hãy tìm hiểu thêm các trang web như GlobalTestMarket, Survey Club, E- Poll Surveys.