"Syriza" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese
(
Syriza)
Chắc chắn đây không phải là quan điểm chính thức của Đảng Syriza.
To be sure, this is not an official Syriza position.Trong số những người bỏ phiếu chống bao gồm 31 thành viên đảng Syriza.
Among those who voted against were 31 members of the prime minister's own Syriza party.Bầu cử mới sẽ diễn ra và lần này Đảng Syriza sẽ giành chiến thắng.
Abbas would call new elections and this time Fatah would win.Chiến thắng của đảng Syriza đã tạo tâm lý quan ngại trên các thị trường tài chính.
Syriza's victory has caused some concern in the financial markets.Khoảng 3.000 đảng viên Đảng Syriza tập hợp tại hội trường, hy vọng được thấy một Tsipras mới.
About 3,000 Syriza delegates assembled in the hall, hoping to experience the new Tsipras.Trong số những người đã bỏ phiếu chống có 31 thành viên của thuộc đảng Syriza của ông Tsipras.
Among those who voted against were 31 members of his own Syriza party.Con số cuối cùng cho thấy Syriza giành 35% số phiếu trong khi Tân Dân chủ giành 28.
The latest figures give Syriza 35% of the vote, compared with New Democracy's 28.Kết quả của Syriza sẽ gây chấn động toàn châu Âu, theo phóng viên BBC Gavin Hewitt tại Athens.
Syriza's result will send shockwaves through Europe, the BBC's Gavin Hewitt in Athens reports.Ông hy vọng nếu ông Syriza thắng cử sẽ là một tín hiệu tốt cho Hy Lạp và Châu Âu.
I hope that Syriza's win will bring a change for the better for Greece and for Europe.Kết quả mới nhất cho thấy Syriza giành 145 ghế trong Quốc hội 300 ghế, Tân Dân chủ giành 75.
The latest projection gives Syriza 145 seats in the 300-seat parliament, with New Democracy on 75.Tại Hy Lạp, đảng Syriza chỉ xếp thứ hai sau đảng Dân chủ mới của phe bảo thủ đối lập.
In Greece, the ruling Party of Syriza was left behind the opposition Conservative New Democratic Party.Việc bán cảng Piraeus sẽ là ngược lại những gì chính phủ do đảng Syriza lãnh đạo trước đó đã cam kết.
A sale of the Piraeus Port would be a reversal on the part of Greece's Syriza party-led government, which had earlier pledged to block such moves.Tổng cộng 43 nghị sĩ, tức gần một phần ba đảng cánh tả Syriza, đã bỏ phiếu chống hoặc phiếu trắng.
Altogether 43 lawmakers- or nearly a third of Syriza deputies- voted against or abstained.Tuy nhiên, ông Samaras nói rằng Hy Lạp có thể bị buộc phải ra khỏi khối euro nếu đảng Syriza lên nắm quyền.
But Mr. Samaras has warned that Greece could be forced out of the eurozone if Syriza comes to power.Về phần mình, Đảng Syriza vẫn duy trì mối liên hệ chặt chẽ với Đảng Cánh tả( die Linke) của Đức.
Syriza, for its part, maintains close contact with Germany's Left Party(die Linke.Ở Hy Lạp, đảng Syriza dân túy cánh tả Ra khỏi hư không tham gia cuộc bầu cử tổng thống bằng cơn bão;
In Greece, the left-wing populist Syriza Party came out of nowhere to take the presidential election by storm;Một số lãnh đạo Syriza lo ngại Yanis Varoufakis, hiện là Bộ trưởng Tài chính, có thể đang chuẩn bị chia tách chính quyền.
Some Syriza officials worry that Yanis Varoufakis, the polarising finance minister, may be preparing to break ranks with the government.Rất nhiều nghị sỹ đảng Syriza cũng phản ứng dữ dội tại 2 cuộc bỏ phiếu lấy ý kiến trước đó về gói cứu trợ.
Dozens of Syriza MPs had already revolted in two previous votes on the bailout.Đảng Dân chủ Mới và đảng Syriza đã cùng nhau giành được hơn 70% số phiếu, tỷ lệ chưa từng thấy kể từ năm 2009.
Together, New Democracy and Syriza on Sunday combined had over 70% of the vote, numbers not seen since 2009.Họ kỳ vọng có một cuộc bầu cử năm 2018, trong khi nhiệm kỳ của Syriza kéo dài đến cuối năm 2019.
New Democracy is hoping for an election at some point in 2018, although Syriza's mandate to govern ends in late 2019.
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文