TÂM THỨC CỦA BẠN in English translation

your consciousness
ý thức của bạn
tâm thức của bạn
nhận thức của bạn
tâm thức của mình
tâm thức của em
ý thức của cô
thức của mày
ý thức của ngươi
sự nhận thức
your mind
tâm trí của bạn
suy nghĩ của bạn
ý
cái trí của bạn
đầu bạn
đầu óc
suy nghĩ
tâm mình
trí óc của bạn
đầu óc bạn

Examples of using Tâm thức của bạn in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Khi điều đó xảy ra, tâm thức của bạn sẽ bị cuốn vào cõi bardo giống
When that happens, your consciousness will be swept through the bardo realm like a feather blown about in the wind
Trong thực tế, nhờ tu hành tâm thức của bạn trong những thiền định này, phát triển tâm bạn trong con đường,
In reality, by training your mind in these meditations, developing your mind in the path, your mental continuum actually
đột nhiên tâm thức của bạn sẽ bay vút lên cao trên đôi cánh của nó…
and suddenly your consciousness will soar high, will be on its wings…
Để làm điều này, bạn không cần phải ngồi trong góc một mình- bạn có thể xem xét tâm thức của bạn bất cứ lúc nào, kể cả khi nói chuyện hay làm việc với những người khác.
To do this you don't have to sit in some corner on your own- you can be checking your mind all the time, even while talking or working with other people.
các dạng năng lượng quen thuộc làm hạn chế tâm thức của bạn.
free yourself from the habitual thoughts, emotions, and energy patterns that limit your consciousness.
Để làm điều này, bạn không cần phải ngồi trong góc một mình- bạn có thể xem xét tâm thức của bạn bất cứ lúc nào, kể cả khi nói chuyện hay làm việc với những người khác.
To do this you don't have to sit in some corner on your own-you can be checking your mind all the time, even while talking or working with other people.
tư tưởng trong tâm thức của bạn đã tạo ra kết quả đó.
thing believed in that hurts or harms you, but the belief or thought in your mind that creates the result.
Tâm thức của bạn chấp nhận tin nhắn này
Your subconscious mind accepts this message as a command,
Nếu cái giá của an bình là việc hạ thấp tâm thức của bạn, và cái giá của tĩnh lặng là thiếu sự sinh động và tỉnh táo, thế thì chúng chẳng đáng có.
If the price of peace were a lowering of your consciousness, and the price of stillness a lack of vitality and alertness, then they would not be worth having.
từ từ sẽ hình thành một hình ảnh trong tâm thức của bạn về việc wireframe giúp ích cho việc sắp xếp thông tin cho giao diện ra sao.
what other designers or sites are doing for their wireframes, you will slowly get a picture in your mind of how a wireframe helps to organize information for the screen.
vỏ não của bạn tiếp nhận và phát tín hiệu tới tâm thức của bạn.
three blocks ahead of you will be picked up by your reticular cortex and broadcast to your conscious mind.
Dharana nghĩa là tập trung- cố định toàn thể tâm thức của bạn vào một đối thể, không cho phép đối thể biến mất, đem đi đem lại tâm thức của bạn vào đối thể để cho thói quen vô thức của tâm trí theo luồng liên tục có thể bị bỏ đi;
Dharana means concentration-- fixing your whole consciousness on one object, not allowing the object to disappear, bringing again and again your consciousness on the object so that the unconscious habit of the mind of continuous flux can be dropped;
Ngay cả khi bạn tập trung chú ý vào việc quan sát một cảm giác tương đối rõ rệt như hơi thở vào và ra hốc mũi mình, tâm thức của bạn thường cũng chỉ thực hiện công việc ấy không quá vài giây đồng hồ trước khi nó đánh mất sự tập trung và bắt đầu lang thang vào những tư tưởng, ký ức và mơ mộng.
Even if you focus on observing a relatively distinct sensation such as the breath coming in and out of your nostrils, your mind could usually do it for no more than a few seconds before it loses its focus and starts wandering in thoughts, memories and dreams.
bị cuốn theo rất nhiều thứ, vì vậy tâm thức của bạn không an lạc hoàn toàn trong giây phút hiện tại.
transmitted to you- the habit of running, being tense, and being carried away by many things, so that your mind is not totally, deeply, peacefully in the present moment.”.
với tình yêu sâu sắc tâm thức của bạn đã chuyển sang cái khác- sang cây,
and with a deep love your consciousness has moved to the other-- to the trees,
Tâm thức của bạn là ý thức;.
Your consciousness IS consciousness;.
Tâm thức của bạn nên là ông chủ.
Your consciousness should be the master.
Trong tâm thức của bạncủa tôi.
In your soul and mine.
Bạn phải mang đi mang lại đối thể vào tâm thức của bạn;
You have to bring again and again the object in your consciousness;
Thân thể cần nghỉ ngơi nhưng tâm thức của bạn không cần ngủ.
The body needs rest but your consciousness needs no sleep.
Results: 5245, Time: 0.0342

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English