Examples of using Tìm trong in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Tìm trong diễn đàn( s).
Cô đã tìm trong phòng nó chưa?
Nên tôi mãi đi tìm trong đêm.
Cô đã tìm trong phòng nó chưa?
Các phòng ngủ.- Em tìm trong các.
Em tìm trong sâu thẳm thời gian.
Khi cõn mýa tìm trong niềm ước vọng.
Mọi điều bạn cần tìm trong một nhà kinh doanh lựa chọn một cách khôn ngoan.
Điều cần tìm trong ghế văn phòng.
Tôi muốn tìm trong ánh mắt em!
Bạn có thể tìm trong Bảng điều khiển IB trong mục“ Thông tin Cá nhân”.
Chỉ tìm trong forum này.
Gậy Đi Bộ có thể tìm trong một Bộ Vá và lấy tùy ý.
Những gì cần tìm trong Serum Vitamin C?
Dưới đây là 5 điều cần tìm trong chiếc ghế văn phòng tốt nhất.
Người thì tìm trong tiền bạc.
Đêm từng đêm anh tìm trong mỗi dòng tin.
Sử Dụng Tìm trong mục này.
Hãy đi tìm trong nhà bếp.
Bạn cũng có thể tìm trong phần download của trình duyệt.