TÌNH CẢM CỦA MÌNH in English translation

his affection
tình cảm
tình cảm của anh ấy
vì tình thương yêu
lòng trìu mến của ngài
tình thương mến mà ngài
his feelings
cảm giác của mình
cảm xúc của mình
tình cảm của mình
their emotions
cảm xúc của họ
xúc của họ
their emotional
cảm xúc của họ
tình cảm của họ
tinh thần của họ
his sentiments
his affections
tình cảm
tình cảm của anh ấy
vì tình thương yêu
lòng trìu mến của ngài
tình thương mến mà ngài

Examples of using Tình cảm của mình in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Thể hiện tình cảm của mình bằng mọi cái vuốt ve.
Signify your feelings with every caress.
Tôi hoàn toàn nhận thức được tình cảm của mình dành cho Kazuki.
I'm aware of my feelings for Kazuki.
Chúng ta chống lại tình cảm của mình để ra khỏi giường.
We go against our feelings and get out of bed.
Bạn không muốn thể hiện quá nhiều tình cảm của mình.
You don't show your emotions too much.
Cặp đôi đã không còn che giấu mối quan hệ tình cảm của mình.
The couple are no longer hiding their romance.
Đã đến lúc tôi phải nói ra tình cảm của mình.
I think it is about time that I tell you my feelings.
Em cũng không muốn giấu giếm tình cảm của mình.
But I also don't want to hide my emotions.
Bạn chỉ có thể kiểm soát bản thân và tình cảm của mình.
You can only control yourself and your emotions.
Bạn chỉ có thể kiểm soát bản thân và tình cảm của mình.
You can only control you and your emotions.
Bạn sẽ hoàn toàn nắm quyền kiểm soát tình cảm của mình.
You will have full control over your feelings.
Nhiều thanh niên chọn ngày này để tỏ tình cảm của mình.
There are people who purposely choose this day to show their affection.
Cho hôm nay và ngày mai, chúng ta có thể nắm lấy tình cảm của mình.
For today and tomorrow, we can embrace our feelings.
Đó là lý do vì sao cậu đã che giấu tình cảm của mình lâu như vậy.
That was the whole reason she had hidden her feelings for so long.
Tôi dành 6 tháng để kiểm tra tình cảm của mình.
I spent a week examining my own feelings.
WB cuối cùng cũng đã thừa nhận tình cảm của mình rồi.
She finally accepts her own feelings.
Hãy khéo léo trong cách thể hiện tình cảm của mình.
Be flexible in how you show your affections.
Cô sẽ khống chế được tình cảm của mình!
You will be able to control your emotions!
Tùng nhận ra tình cảm của mình dành cho nhau.
Dom start to recognize their feelings for one another.
Tuy nhiên, nó luôn luôn tốt đẹp để thể hiện tình cảm của mình cho anh ta.
However, it's always nice to show your affection for him.
Liệu anh sẽ cưới cô hay cam chịu từ bỏ tình cảm của mình?
Will he marry her or give in to his feelings?
Results: 307, Time: 0.0338

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English