"Tình trạng khác" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Tình trạng khác)

Low quality sentence examples

Ung thư và nhiều tình trạng khác.
End Cancer and many other conditions.
PMS làm nặng thêm tình trạng khác?
Can PMS make other conditions worse?
Nga và Trung Quốc nằm trong tình trạng khác hẳn.
Russia and China are in different situations.
Bị nhiễm trùng da hoặc tình trạng khác trong vùng tiêm.
Have a skin infection or other condition in the injection area.
Nguyên nhân chính- ngứa không phải là kết quả của tình trạng khác.
Primary cause- the itching is not the result of another condition.
Họ không thể làm việc nhưng có thể thay đổi sang tình trạng khác.
They cannot seek employment but can change to other status.
Ta ước gì gặp một võ sĩ như cậu trong một tình trạng khác cơ.
I wish I would met a good fighter like you in a different situation.