"Tôi cố gắng tránh" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Tôi cố gắng tránh)

Low quality sentence examples

Tôi cố gắng tránh làm như vậy bởi họ chưa quen việc chơi với một số“ chín” thực thụ trong vòng cấm.
I try to avoid doing it because they are not accustomed to performing with the players‘number 9′ purely in the penalty box.
Tôi cố gắng tránh nó.
I am trying to avoid it.
Tôi cố gắng tránh xa Facebook.
I have been trying to stay off of Facebook.
Tôi cố gắng tránh xa chính trị.
I try to stay out of politics.
Chủ yếu là tôi cố gắng tránh nó.
Mostly I try to avoid it.
Tôi cố gắng tránh sa vào cực đoan.
I try to avoid extremes.
Tôi cố gắng tránh nghĩ về cái chết.
I try to avoid thinking about death.
Tôi cố gắng tránh một chuyện bê bối.
I am trying to avoid a TURP.
Tôi cố gắng tránh nghĩ về cái chết.
I try not to think of death.
Tôi cố gắng tránh bay càng nhiều càng tốt.
I try to avoid flying as much as possible.
Tôi cố gắng tránh cả hai thái cực đó.
I try to stay away from both extremes.
Tôi cố gắng tránh bay càng nhiều càng tốt.
Of course I'm trying to fly as much as possible.
Tôi cố gắng tránh nhìn hết sức có thể.
I tried avoiding looking at myself as much as possible.
Bản thân tôi cố gắng tránh những người như thế.
Personally I try to avoid people like this.
Bản thân tôi cố gắng tránh những người như thế.
I try to avoid people like that.
Bản thân tôi cố gắng tránh những người như thế.
I try to avoid such people.
Bản thân tôi cố gắng tránh những người như thế.
I try to protect myself from people like that.
Tôi cố gắng tránh nói với họ những gì để làm.
Try to avoid telling him what to do.
Tôi cố gắng tránh nói với họ những gì để làm.
Try to refrain from telling them what to do.
Ivanka Trump:“ Tôi cố gắng tránh xa chính trị.
Ivanka Trump‘tries to stay out of politics..