"Tôi giữ" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Tôi giữ)

Low quality sentence examples

Nếu tôi giữ cái này.
If I keep this.
Tôi giữ chân tài xế.
And held the driver's legs.
Tôi giữ nó vững chắc.
I keep it strong.
Tôi giữ anh lại?
Did I hold you?
Tôi giữ, cậu cắt.
I-I will hold, you cut.
Tôi giữ lại 100 miếng.
I kept 100 of it.
Giúp chúng tôi giữ lấy.
Help me hold it.
Tôi giữ giùm cho cô.
I can hold onto it for you.
Tôi giữ nó cho đến khi.
I was holding it until.
Tôi giữ thỏa thuận của mình.
I keep my agreements.
Tôi giữ lại hai con chó.
I kept the two dogs.
Tôi giữ cho bạn đến ngày.
I keep you up to date.
Để tôi giữ nó cho anh.
I will hold it for you.
Vì sao tôi giữ chúng?
Why Do I Keep Them?
Giúp tôi giữ trong hình dạng.
Helps keep me in shape.
Thôi được, để tôi giữ.
Okay, I will keep it.
Tôi giữ chỗ cho cô.
I will save a spot for you.
Tôi giữ khoảng 15 phút.
I have about fifteen minutes.
Giúp tôi giữ công việc này.
Help me retain this job.
Tôi giữ nó trong Kinh thánh.
I keep it in my Bible.