TẤT CẢ NỘI DUNG in English translation

all content
tất cả nội dung
all contents
tất cả nội dung
all articles filed

Examples of using Tất cả nội dung in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Theo báo cáo xu hướng nội dung mới nhất của Buzzsumo, 70% tất cả nội dung được xuất bản không bao giờ được liên kết đến từ một trang web khác.
According to the latest Buzzsumo content trends report, 70% of all content published was never linked to from another website….
Tất cả nội dung, công cụ,
All your content, tools, people
Vì vậy với tất cả nội dung mà bạn đang triển khai,
So with all of this content that you're creating, it's probably going
Com, Google Site Search sẽ trả về cho bạn tất cả nội dung trên CNN có liên quan đến các cuộc bầu cử.
Com, you would come up with all the content on CNN about elections.
Hãy nhớ rằng: Tất cả nội dung trên trang của bạn sẽ được công cụ tìm kiếm lập chỉ mục, giúp bạn thu hút nhiều người hâm mộ hơn đến trang.
Remember: All of the content on your page will be indexed by search engines, helping you attract more fans to your page.
Tất cả nội dung trên website chúng tôi( Nội Dung) đều được tổng
All the contents on our website(Content) are collected from the public sources on the Internet
Tất cả nội dung của tài liệu Word được lưu trữ bên trong tệp XML bên dưới, đó là lý do tại sao bạn thấy điều đó ở đó.
All of the content of a Word document is actually stored inside of an underlying XML file, which is why you see that there.
Ở đây mở rộng tất cả nội dung và tìm kiếm driver có biểu tượng tam giác màu vàng bên cạnh.
Expand all the contents of the list and look out for drivers which have a yellow warning triangle next to them.
Ghi lại tất cả nội dung bạn có
Document all of the content you have and what can stay,
Trong tuần đó, tất cả nội dung được chuyển sang máy chủ Property2u ở Malaysia,
During the week of, all content was migrated to Property2u server in Malaysia, resulting in all
bạn sẽ mất tất cả nội dung, chưa kể đến doanh số bán hàng và các khách hàng tiềm năng.
you would lose all your content, not to mention sales and potential clients.
Tất cả nội dung trên website chúng tôi( Nội Dung) đều được tổng
All the contents on our website(Content) are collected from the public sources on the Internet
Tuy nhiên, điều đó không có nghĩa là tất cả nội dung mà họ tạo ra đều là nội dung hàng đầu, hấp dẫn hoặc có giá trị.
However, this does not mean that all the content that they create is convincing and valuable.
Hiện nay, hơn 1/ 3 tất cả nội dung tạo ra trong Flash Professional sử dụng HTML5, đạt hơn 1 tỷ thiết bị trên toàn thế giới.
Today, over a third of all content created in Flash Professional uses HTML5, reaching over one billion devices worldwide.
Tất cả nội dung, công cụ,
All your content, tools, people,
Tất cả nội dung trong trang này là tài sản độc của Dale Carnegie& Associates, Inc.
The compilation of all content on this site is the exclusive property of Dale Carnegie& Associates, Inc.
Phương thức" ReadAllLines" đọc tất cả nội dung của tập tin và lưu trữ mỗi dòng tại chỉ số mới trong mảng kiểu string.
The"ReadAllLines" method reads all the contents of a file and stores each line at a new index in an array of string type.
Khi một thẻ đã được mở, tất cả nội dung theo sau được coi là một phần của thẻ đó cho đến khi bạn“ đóng” thẻ.
Once a tag has been opened, all of the content that follows is assumed to be part of that tag until you"close" the tag.
Ở đây mở rộng tất cả nội dung và tìm kiếm driver có biểu tượng tam giác màu vàng bên cạnh.
Here expand all of the contents and look for a driver with a yellow triangle icon next to it.
Tất cả nội dung Quý khách xem được trên trang web nhằm phục vụ nhu cầu thông tin của Quý khách và giúp Quý khách lựa chọn dịch vụ.
All the contents on the website are for the purpose to serve the information need of customer and help customers choose service.
Results: 761, Time: 0.0248

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English