"Tệ" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese
(
Tệ)
Bài nghe như tệ hơn chữ tệ..
The name sounds worse than the book.
Very bad, definitely very bad..Trump đã tệ, Clinton còn tệ hơn.
Trump is worse than Clinton.Không quá tệ, không quá tệ..
Not too bad, not too bad..
Not so bad.Cảm thấy tệ vì cảm thấy tệ..
Feel badly, for feel bad.
Not too bad.Phục vụ còn tệ hơn mức tệ..
The service is worse than terrible.Không có gì tệ hơn chữ tệ..
Nothing is worse than bad writing.Diễn viên quá tệ kịch bản còn tệ hơn.
The acting is bad, the script even worse..
It was bad.
That's bad- That's bad..
That's too bad.Tệ quá. Như vầy tệ quá. Thật sự rất tệ..
This is bad, this is very, very bad, This is really bad..
That's not bad.
That's too bad.Nếu chuyện đang tệ, đừng làm nó tệ hơn!
If things are going bad, don't make them worse!.
That was bad.
It is an awful restaurant.
The restaurant is terrible.
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文