"Tệ" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Tệ)

Low quality sentence examples

Bài nghe như tệ hơn chữ tệ..
The name sounds worse than the book.
Rất tệ, cực kỳ tệ..
Very bad, definitely very bad..
Trump đã tệ, Clinton còn tệ hơn.
Trump is worse than Clinton.
Không quá tệ, không quá tệ..
Not too bad, not too bad..
Không tệ.
Not so bad.
Cảm thấy tệ vì cảm thấy tệ..
Feel badly, for feel bad.
Không tệ.
Not too bad.
Phục vụ còn tệ hơn mức tệ..
The service is worse than terrible.
Không có gì tệ hơn chữ tệ..
Nothing is worse than bad writing.
Diễn viên quá tệ kịch bản còn tệ hơn.
The acting is bad, the script even worse..
Nó rất tệ.
It was bad.
Thật là tệ. Thật là tệ..
That's bad- That's bad..
Thật tệ.
That's too bad.
Tệ quá. Như vầy tệ quá. Thật sự rất tệ..
This is bad, this is very, very bad, This is really bad..
Cũng không tệ.
That's not bad.
Thật tệ quá.
That's too bad.
Nếu chuyện đang tệ, đừng làm nó tệ hơn!
If things are going bad, don't make them worse!.
Tệ. Quá tệ.
That was bad.
Restaurant tệ quá tệ.
It is an awful restaurant.
Restaurant tệ quá tệ.
The restaurant is terrible.