cost a lot
tốn rất nhiều
chi phí rất nhiều
tốn nhiều chi phí
rất đắt
mất rất nhiều
có giá rất spend a lot
dành nhiều
dành rất nhiều
tốn nhiều
chi tiêu rất nhiều
mất nhiều
chi rất nhiều
tiêu tốn rất nhiều
mất rất nhiều
chi nhiều
bỏ ra rất nhiều take a lot
mất rất nhiều
mất nhiều
tốn rất nhiều
chụp rất nhiều
tốn nhiều
chiếm nhiều
cần nhiều
uống rất nhiều
có rất nhiều
lấy nhiều takes a lot
mất rất nhiều
mất nhiều
tốn rất nhiều
chụp rất nhiều
tốn nhiều
chiếm nhiều
cần nhiều
uống rất nhiều
có rất nhiều
lấy nhiều spend so much
dành quá nhiều
dành rất nhiều
mất quá nhiều
tốn rất nhiều
tiêu tốn quá nhiều
tốn quá nhiều
là dùng quá nhiều
mất rất nhiều
đã dành nhiều
bỏ rất nhiều waste a lot
lãng phí rất nhiều
mất rất nhiều
tốn rất nhiều
bỏ nhiều
phí nhiều costs so much costs a lot
tốn rất nhiều
chi phí rất nhiều
tốn nhiều chi phí
rất đắt
mất rất nhiều
có giá rất spent a lot
dành nhiều
dành rất nhiều
tốn nhiều
chi tiêu rất nhiều
mất nhiều
chi rất nhiều
tiêu tốn rất nhiều
mất rất nhiều
chi nhiều
bỏ ra rất nhiều spending a lot
dành nhiều
dành rất nhiều
tốn nhiều
chi tiêu rất nhiều
mất nhiều
chi rất nhiều
tiêu tốn rất nhiều
mất rất nhiều
chi nhiều
bỏ ra rất nhiều took a lot
mất rất nhiều
mất nhiều
tốn rất nhiều
chụp rất nhiều
tốn nhiều
chiếm nhiều
cần nhiều
uống rất nhiều
có rất nhiều
lấy nhiều
Tốn rất nhiều tiền của, nhưng cứ kệ đi.It costs tons of money, but that's not my biggest worry.And it cost a lot of money. Tốn rất nhiều tiền để thử nước.It cost a lot of money to waterproof.Bởi vì để phát triển một phần mềm thì tốn rất nhiều tiền. To create a great piece of software it costs a lot of money. Tìm kiếm các trang web tốt tốn rất nhiều thời gian. Finding good sites takes an enormous amount of time.
Thời gian làm lạnh sẽ kéo dài và tốn rất nhiều điện năng. Long and cold days will take away a lot of energy. Và việc đánh tên riêng sẽ tốn rất nhiều thời gian và. Painting by yourself will cost you a lot of time and…. Quanh quẩn với 6 đứa bé tốn rất nhiều thời gian. Raising six children takes up a lot of time. Hãy chú ý rằng, các phần mềm theo dõi có thể tốn rất nhiều tài nguyên. Remember, tracking software can take up a lot of resources. Để làm được đoạn đường này hẳn tốn rất nhiều công sức. To prepare this track must have taken a lot of hard work. Cuộc sống tự do này tốn rất nhiều tiền. It costs a lot to live this free.Tuy nhiên, vấn đề với các phương pháp truyền thống này là chúng tốn rất nhiều tiền, điều mà chỉ các công ty lớn mới có thể chi trả. However, the problem with these traditional methods is that they cost a lot of money, which only large companies can afford. Điều này tốn rất nhiều năng lượng, vì vậy, bất cứ khi This takes a lot of energy, so whenever the brain gets tired Tất cả các thiết bị đó đều tốn rất nhiều tiền và hầu hết mọi người không bao giờ có nhu cầu học cách làm điều đó. All that equipment cost a lot of money and most people never had any need to learn how to do it. máy sấy tốn rất nhiều công sức lift a washer or dryer takes a lot of hard work Nhiều người cho rằng, phải tốn rất nhiều tiền để xây nhà biệt thự đẹp.Many believe you must spend a lot of money to get a beautiful building. Việc tái xây dựng lại nhà thờ này sẽ tốn rất nhiều tiền và sức lực, và chúng tôi sẽ tái xây dựng cho ai? The reconstruction of this church will cost a lot of money and energy, and for whom would we be rebuilding it? Vì bạn phải tốn rất nhiều thời gian với bản thân mình, tốt nhất bạn nên thu được chút thỏa mãn từ mối quan hệ đó. Since you must spend so much time with yourself you might as well get some satisfaction out of the relationship. Bạn có thể tốn rất nhiều thời gian ở bước này nhưng bạn cũng có thể hoàn thành việc này hết sức nhanh chóng. You could spend a lot of time on this step, but you can also do this super fast. Loại bỏ các cục như vậy tốn rất nhiều thời gian Removing such lumps takes a lot of time and effort,
Display more examples
Results: 328 ,
Time: 0.0759