Examples of using
Tổng ngân sách
in Vietnamese and their translations into English
{-}
Colloquial
Ecclesiastic
Computer
Tổng ngân sách cho dự án là 80,699,000 đô la
The total budget for the project is $80,699,000 and the school is
Tổng ngân sách cho dự án là$ 70,416,000
The total budget for the project is $70,416,000
Hoa Kỳ cung cấp gần 30% tổng ngân sách của Cơ Quan Cứu Trợ Và Hành Động Của Liên Hiệp Quốc( UNRWA).
America has contributed nearly 30% to the total budget of the UN Relief and Works Agency(UNRWA).
Tổng ngân sách cho dự án là$ 80,699,000
The total budget for the project is $80,699,000
Tổng ngân sách cho dự án là$ 70,416,000
The total budget for the project is $70,416,000
Hoa Kỳ cung cấp gần 30% tổng ngân sách của Cơ Quan Cứu Trợ Và Hành Động Của Liên Hiệp Quốc( UNRWA).
The US supplies nearly 30 percent of the total budgetof the UN Relief and Works Agency, or UNRWA.
Tổng ngân sách là$ 25,308,000 và công việc dự kiến sẽ được hoàn thành trong Winter 2021.
The total budget is $25,308,000 and work is expected to be completed in Winter 2021.
Tuy nhiên, chi tiêu tự do bao gồm cả quốc phòng chỉ chiếm ít hơn 40% tổng ngân sách.
But discretionary outlays, including defence, are less than 40% of the total budget.
Tổng số tiền được yêu cầu cho các khoản đầu tư cho năm tài khóa sắp tới là 655 tỷ baht- xấp xỉ 20,5% tổng ngân sách.
The total amount requested for investments for the coming fiscal year is 655 billion baht-- approximately 20.5% of the total budget.
Tuy nhiên, tổng cộng 24 công ty niêm yết công khai hàng đầu thế giới đã chi 1,3% tổng ngân sách 260 tỷ đô la vào năng lượng carbon thấp vào năm 2018.
However, the world's top 24 publicly-listed companies spent 1.3 percent of total budgetsof $260 billion on low carbon energy in 2018.
Tổng cộng 24 công ty niêm yết công khai hàng đầu thế giới đã chi 1,3% tổng ngân sách 260 tỷ đô la vào năng lượng carbon thấp vào năm 2018.
The world's top 24 publicly-listed companies spent only 1.3 percent of total budgetsof $260 billion on low carbon energy in 2018.
bạn có thể đặt tổng ngân sách cho toàn bộ thời gian của chiến dịch.
a specific start and end date, you can also set a total budget for the entire duration of the campaign.
công nghệ chiếm 2,53 phần trăm trong tổng ngân sách.
technological programmes accounted for 2.53% of the total budget.
do đó sinh viên quốc tế phải trả chi phí hàng tháng để lên kế hoạch tổng ngân sách.
care policy changes and so does the monthly price international students have to pay for thus plan it in the overall budget.
Chi tiêu dành cho an sinh xã hội tiếp tục chiếm chủ yếu trong tổng chi ngân sách tài khóa 2020 của Nhật Bản với 35% tổng ngân sách.
Spending on social security continues to account for a major portion of Japan's 2020 fiscal budget with 35% of the total budget.
Các khóa học được tổ chức bởi Quỹ Hòa nhập Áo, với tổng ngân sách lên tới 5 triệu euro( 5,4 triệu USD).
The courses are organized by the Austrian Integration Fund with the total budget of the project amounting to €5 million($5.4million).
Giai đoạn đầu tiên sẽ hoàn thành vào năm 2015 và có tổng ngân sách là 17 triệu Euro.
The first phase is to be completed in 2015 and has a total budget of 17 million Euro.
với khoản tài trợ DKK 14 triệu từ Quỹ Đổi mới và tổng ngân sách hơn DKK 30 triệu, sẽ tích hợp
with a grant of DKK 14 million from the Innovation Fund and a total budget of more than DKK 30 million,
Giai đoạn 2 sẽ được thực hiện cho đến tháng 02/ 2018 với tổng ngân sách 11 triệu euro, trong đó viện trợ ODA của chính phủ Phần Lan chiếm 90%,
Phase 2 will be implemented until February 2018 with a total budget of 11 million euros, including 90% from the Finnish Government's ODA, and the rest contributed
tác giữa Nga và Viện Von Karman của Bỉ với tổng ngân sách là 651.373 Euro, trong đó Liên minh châu Âu đóng góp 499.999 Euro.
the Belgium-based Von Karman Institute for Fluid Dynamics with an overall budget of €651,373, of which the European Union put up €499,999.
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文