TỚ BIẾT in English translation

me know
tôi biết
tôi hiểu
gọi tôi
i know i
tôi biết tôi
anh biết anh
em biết em
con biết con
em biết mình
anh biết mình
biết tớ
tôi hiểu tôi
cháu biết mình
i can tell
tôi có thể nói
tôi có thể kể
tôi có thể biết
tôi có thể bảo
dám nói
tôi có thể cho
i'm sure
để tôi chắc chắn
tôi biết được
đảm bảo
tôi được đảm bảo
I-I know
tôi biết tôi
anh biết anh
em biết em
con biết con
em biết mình
anh biết mình
biết tớ
tôi hiểu tôi
cháu biết mình
i knew i
tôi biết tôi
anh biết anh
em biết em
con biết con
em biết mình
anh biết mình
biết tớ
tôi hiểu tôi
cháu biết mình
telling me
nói cho tôi biết
nói với tôi
hãy nói
bảo tôi
kể tôi nghe
kể cho tôi
cho em biết
nói em nghe
cho tôi biết đi
hãy kể
me how
tôi cách
tôi làm thế nào
tôi biết
con biết cách
cho tôi như thế nào
tôi sao
tôi bao nhiêu

Examples of using Tớ biết in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
À, hãy cho tớ biết nếu cậu quan sát thấy gì khác Hẹn gặp lại.
See you. So, let me know if you have any other observations.
Trời ơi, tớ biết.
Oh, god, i know i'm pathetic.
Tớ biết điều đó là tồi tệ, là sai, okay?
I-I know it's bad and I know it's wrong, okay?
Khi nhìn vào mắt anh ấy, tớ biết từ giờ sẽ khác".
When I saw the look in his eyes, I knew I would never be the same.
Cho tớ biết nhé? Không gì hết sao?
Let me know, okay? Nothing?
Well, thì tớ biết chính xác tớ sẽ phải làm gì.
Well, I-I know exactly what I'm going to do.
Hãy cho tớ biết khi cậu về nhà.
Let me know when you're home.
Tớ biết cậu không muốn nghe điều này, nhưng.
I-I know you're not gonna like hearing this, but.
Báo tớ biết nếu trong đó có gì nghe được nhé.
Let me know if they have something you can listen to.
Đọc báo đi và cho tớ biết cậu nghĩ gì.
Go read the paper and let me know what you think.
Cái gì? Tớ nói là hãy cho tớ biết nếu cậu cần nói chuyện.
What? I said let me know if you need to talk.
hãy cho tớ biết.
just let me know.
Tớ chỉ… làm ơn cho tớ biết cậu không sao nhé.
I just… Please just let me know you're okay.
Tớ biết, tớ đang cố đây.
I know, I'm working on that, I am.
Được rồi, tớ biết. Tớ chỉ, tớ..
All right, I know, I'm just, I'm so, I..
Tớ biết. Tớ rất xin lỗi.
I know, I'm so sorry.- I know..
Hãy cho tớ biết mọi người bàn gì sau nhé~”.
Let me know what you guys talked about afterwards~”.
Tớ biết cậu.
Giờ tớ biết là mình có thể đứng gần cô ta.
I can see it now that I'm standing close to her.
Đó là bởi vì tớ biết điểm yếu của chúng.
That's because I know my own weakness.
Results: 196, Time: 0.0887

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English