"Tới hồ" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Tới hồ)

Low quality sentence examples

Sông Volkhov chảy từ hồ Ilmen về phía bắc tới hồ Ladoga, hồ lớn nhất tại châu Âu.
The Volkhov flows out of Lake Ilmen north into Lake Ladoga, the largest lake of Europe.
Sông Volkhov chảy từ hồ Ilmen về phía bắc tới hồ Ladoga, hồ lớn nhất tại châu Âu.
The Volkhov River flows from Lake Ilmen north into Lake Ladoga, the largest lake within Europe.
Từ bến tàu, đi qua con đường rừng chừng 100 mét là sẽ tới hồ Mắt Rồng.
From the harbor, going through the forest about 100 m then you will reach the Dragon Eye lake.
Các em nhỏ đến từ trại mồ côi Tulizeni ở Goma tới hồ Kivu để lấy nước mỗi ngày.
Every day, the children from the Tulizeni orphanage in Goma go to Lake Kivu to get water to wash themselves.
Đưa nó tới hồ.
Take them to the lake.
Đi bộ tới Hồ Selby.
A hike to Lake Selby.
Có thể đi tới hồ!
Can get to the lake.
Cô ấy đã tới hồ Tahoe.
She went to Lake Tahoe.
Tôi đã gọi Charlie tới hồ Bass.
I called Charlie up at bass lake.
Hoặc bạn có thể tới Hồ Mohave.
Or you could go out to Lake Hughes.
Khi đến Irkutsk, rồi tới hồ Baikal.
After being in Irkutsk, we headed on to lake Baikal.
Đường đi tới hồ cũng rất đơn giản.
Getting to the lake is simple.
Trước đây chưa từng nghe tới hồ này…!
I have never heard of this lake before!
Trước đây chưa từng nghe tới hồ này.
Had never heard of this lake before.
Chúng tôi sẽ đưa cậu tới hồ.
We will get you to that watering hole.
Rusalka bất hạnh tới hồ thêm một lần nữa.
Rusalka returns once more to the lake in the woods.
Người lớn cũng tới hồ ngồi câu cá nữa.
People come to the lake to fish, too.
Họ đi dạo dọc theo con đường mòn dẫn tới hồ.
They walked along the path leading to the lake.
Tớ không hiểu, mấy cậu tới hồ này hàng năm.
I don't understand. You go to this lake every year.
Khó khăn để tới hồ, nhưng tôi sẽ đem bạn tới..
You are difficult to bring to the lake, but I will bring you.