TỚI VỚI in English translation

to
đến
với
cho
tới
để
vào
sang
lên
xuống
come to
đến
đi đến
tới
lên
hãy tới
đến đây
ahead with
trước với
tới với
tiến lên phía trước với
tục với
tiếp với
arrived with
đến với
đi cùng
tới nơi với
up with
lên với
kịp với
up với
dậy với
với một
tới với
ra với
đến với
lại với
chường với
go with
đi với
đến với
xuôi theo
trôi theo
tiếp tục với
về với
forward with
về phía trước với
tiếp với
tiến bước với
tiến lên với
tới với
mong chờ với
cùng tiến
forth with
ra với
came to
đến
đi đến
tới
lên
hãy tới
đến đây
comes to
đến
đi đến
tới
lên
hãy tới
đến đây
coming to
đến
đi đến
tới
lên
hãy tới
đến đây

Examples of using Tới với in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nhưng khi đêm tới với những gợi ý riêng của đêm.
But when night comes with its own counsels.
Anh sẽ tới với em nếu em không còn chịu đựng được nữa?
You will come for me if I can't bear it anymore?
Giờ hãy tới với Ấn Độ.
Now let's go over to India.
Sẽ tới với các người một cách tự nhiên.
They will just come to you naturally.
Ta sẽ tới với nàng tại cung điện vào ngày lễ của Sethi.
I will come to you at the palace on the day of Sethi's jubilee.
Nhưng nó tới với một cái giá rất đắt.
However, it came with a costly price.
Mick lao tới với một tiếng gầm lớn.
Myck came up with a big steal.
Hãy cùng tới với những bộ phim siêu hài về điệp viên nhé.
Let's go to the super comedy about spies.
Tôi rất mong nó tới với tôi ở Madeira.
I desire her to come to me at Madeira.
Ta tới đây, ta tới với trống trận rền vang: ta- runa runa runa rom!
We come, we come with roll of drum: ta-runda runda runda rom!
Ông tới với“ những phận người”!
He comes with‘man parts'!
Hãy tới với Kim Cương!
Let's go to the diamond!
Và nhiều công nhân tới với gia đình họ.
Many workers came along with their families.
Một ngày mới đã tới với Shurima.”.
A new day has come for Shurima.”.
Tới với Minas Tirith!
Go to Minas Tirith!
Sau đó, Warren tiến tới với một nụ cười rạng rỡ.
Afterward, Warren came over with a big smile.
Ta phải tới với họ để tìm hiểu họ thực sự như thế nào.
We have to go to them so as to learn what they are like.
Tôi cũng tới với một toán lính thuê vì thứ đó.
I came with merceneries for the same thing.
Tôi cũng tới với một toán lính thuê vì thứ đó.
I came with mercenaries for the same thing.
Luke. Hãy tới với bóng tối nào, Luke.
Come over to the dark side, Luke. Luke.
Results: 706, Time: 0.0829

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English