"Tủ" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Tủ)

Low quality sentence examples

Tên: tủ thuốc hoặc tủ lưu trữ.
Name: medicine cabinet or lab storage cabinet..
Tủ giày thấp, tủ giày cao, tủ giày treo tường.
Low shoe cabinet, high shoe cabinet.
Tủ lạnh có sẵn cho tủ giao hàng bưu kiện.
Refrigerate lockers available for parcel delivery locker.
Đường tạo bọt trong tủ là làm bọt vỏ tủ của tủ lạnh.
The cabinet foaming line is to foam the cabinet body of refrigerator.
Bàn viết, tủ đầu giường, tủ quần áo.
Writing desk, bedside cabinets, wardrobe.
Một tủ lạnh mở tủ lạnh thương mại hàng đầu/ tủ đông sâu.
One solid top open commercial refrigerator chest freezer/ deep freezer..
Tủ đá đặt bên trái, tủ lạnh bên phải.
Pantry on the left, fridge on the right.
Thang máy biệt thự Tủ nâng nhà tủ thang máy nhỏ tủ nâng nhà tủ thang máy mini.
Villa elevator Home lift cabinet small elevator cabinet home lift cabinet mini elevator cabinet..
Trọng lượng tủ: 6- 7kg mỗi tủ..
Cabinet Weight: 6-7kgs per cabinet..
Các dòng bọt tủ là để bọt cơ thể tủ của tủ lạnh.
The cabinet foaming line is to foam the cabinet body of refrigerator.
Độ dày tủ< 8cm hoặc Trọng lượng tủ< 10kg/ tủ hoặc.
Cabinet thickness< 8cm or Cabinet weight< 10kg/cabinet or.
Tủ lạnh Tủ lạnh.
Refrigerator refrigerant access valve.
Thương Tủ lạnh Tủ đông.
Commercial Refrigerator Freezer.
Tủ mát- Tủ giữ lạnh.
Cooler- Refrigerated cabinet.
Khóa, tủ khóa, tủ khóa.
Lock, lockers, locker.
Tủ lạnh kiểu Pháp tủ lạnh.
French style fridge freezer.
Tủ đông, tủ lạnh âm sâu.
Freezer, refrigerator deep sound.
Cách biến tủ lạnh thành tủ lạnh.
How to turn the refrigerator into the refrigerator.
Siêu thị Tủ lạnh và tủ đông.
Supermarket Refrigerator And Freezer.
Dc 12 v xe tủ lạnh tủ đông tủ lạnh.
A 12V car fridge or freezer.