Low quality sentence examples
Bật Cho phép từ nguồn này.
Học từ nguồn nào?
Thực phẩm sạch từ nguồn.
Bạn đang mua từ nguồn!
Sông kia nước chảy từ nguồn.
Từ nguồn khác Triệu đồng.
Giọt tình yêu chảy từ nguồn.
Container từ nguồn đến đích.
Bạn đang mua từ nguồn!
Giọt tình yêu chảy từ nguồn.
Sáng từ nguồn phát ra.
Cho phép từ nguồn này.
Copy bài viết từ nguồn khác.
Thu nhập từ nguồn tại Nhật Bản.
Lấy nước trực tiếp từ nguồn.
Thu nhập từ nguồn tại Nhật Bản.
Chọn các cột khác nhau từ nguồn.
Từ nguồn mở tới Chính phủ mở?
Dán dữ liệu từ nguồn đơn giản.
Phải có từ nguồn nào đó.