"Tự trọng" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Tự trọng)

Low quality sentence examples

Tự trọng.
Self-respect.
Anh không cần tự trọng.
I don't need self-respect.
Mười ngày để tự trọng.
Ten days to self-esteem!
Tôi phải biết tự trọng.
I must respect myself.
Tôi có lòng tự trọng.
I have my pride.
Các cô có quyền tự trọng.
You have the right to self-esteem.
Khi mày đã mất tự trọng.
When you have lost self-worth.
Tự trọng là tốt hay xấu.
Self-importance is good or bad.
Tự trọng( tuần 3.
The Self(week 3.
ĐừNg rơi vào cái bẫy tự trọng: Hãy thử một chút tự trọng..
Don't Fall into the Self-Esteem Trap: Try a Little.
Chúng thường đánh mất lòng tự trọng.
Often she loses her self-respect.
Không có phẩm cách hay lòng tự trọng- tự trọng rất là quan trọng.
No moral self-dignity or self-respect- self-respect is very important.
Đừng quên về lòng tự trọng.
And forget about self-punishment.
Trẻ con cũng có lòng tự trọng.
Children have self respect.
Tự trọng với đời nghĩa là.
Death with Dignity Means.
Đó là cái chết đầy tự trọng.
It was a death full of dignity.
Nhưng con gái phải tự trọng một chút.
Girl have some self respect.