"Tỷ" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Tỷ)

Low quality sentence examples

Tỷ lệ phí: Tỷ lệ phí.
Fee rate: Fee rate.
Ngươi tha thứ tỷ tỷ!
I forgave you thousands!
Tỷ tỷ sẽ chết!.
Thousands would die!.
Loại Tỷ giá mua Tỷ giá bán.
Type Exchange rate buy Exchange rate sell.
Tỷ số| Tỷ lệ cá cược>>
A percentage of every bet.
Tỷ lệ này được gọi là tỷ lệ.
This percentage is called the Specified Percentage.
Tỷ tỷ muốn trừng phạt ngươi..
They want you punished..
Đại nạn đến rồi tỷ tỷ ơi.
Then came KM and TLFF.
Chỉ Tình tỷ tỷ, tỷ có phải sinh bệnh không?
Or does he just have billionaire's disease?
Và trị giá 10 tỷ tỷ đô la.
And it's 10 triliion dollars.
Đây là tỷ tỷ của ta.
This is my gold period..
Tỷ tỷ làm điều gì không đúng?
What don't Millennials do right?
Tỷ tỷ muốn ngươi tiến đến úc.
Makes me want to move to Australia.
Hy vọng những điều tỷ tỷ nói là thật.
I hope what I hear about millenials is true.
Các tỷ tỷ có gì không dám nhận?
What these billionaires don't realize?
Tỷ tỷ trong phòng này chẳng có gì cả.
Billions in this world have nothing.
Gọi tỷ tỷ sẽ cho ngươi ăn!
Having a skill will allow you to eat!
Tỷ lệ vàng.
Golden ratio.
Ta và tỷ tỷ của ta?.
Me and my mysteries?.
Tỷ lệ là không có tỷ lệ nào cả.
You mean there is no one rate.