TAO MUỐN MÀY in English translation

i want you
tôi muốn anh
tôi muốn bạn
tôi muốn cô
tôi muốn cậu
muốn con
tôi muốn ông
ta muốn ngươi
em muốn
muốn cháu
chị muốn em
i need you
tôi cần anh
tôi cần cô
anh cần em
tôi cần cậu
cần con
tôi cần ông
tôi cần bạn
chị cần em
tôi muốn anh
cần cháu
i would like you
tôi muốn anh
tôi muốn bạn
tôi muốn cô
tôi muốn cậu
tôi muốn ông
tôi muốn bà
ta muốn ngươi
ta muốn con
tôi muốn các em
ta muốn cháu
i ask you
tôi hỏi
tôi hỏi cô
tôi hỏi bạn
tôi yêu cầu bạn
em hỏi anh
tôi xin anh
tôi xin các bạn
tôi yêu cầu anh
tôi bảo anh
tôi đề nghị các bạn
i wanted you
tôi muốn anh
tôi muốn bạn
tôi muốn cô
tôi muốn cậu
muốn con
tôi muốn ông
ta muốn ngươi
em muốn
muốn cháu
chị muốn em
i expect you
tôi hy vọng bạn
tôi mong anh
tôi mong bạn
tôi mong ông
tôi muốn anh
tôi hy vọng anh
tôi hy vọng ông
tôi mong cô
tôi muốn cô
mong con

Examples of using Tao muốn mày in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tao muốn mày tránh xa Banner ra.
I want what you got out of Banner, I want that.
Tao muốn mày tránh xa Banner ra.
I want what you got out of Banner.
Chúng tao muốn mày.
Tao muốn mày nhìn tao khi tao giết chết mày!.
I want that you watch to me when it kills to you!.
Tao muốn mày phải thật sự đau đớn.
I want this to really hurt.
Tao muốn mày đứng ngay lại đó!
You need to stop right there!
Tao muốn mày chết làm gì chứ?
Why would I want you dead?
Tao muốn mày chết.
Want you to die.
Tao muốn mày làm xong việc khi tao trở về lúc bình minh.
I want your work done when I come back at dawn.
tụi tao muốn mày phải chết.
we figure you want to die.
tụi tao muốn mày phải chết.
we figured you want to die.
tụi tao muốn mày phải chết.
we figured you wanted to die.
Tao muốn mày phải ngẫm nghĩ về cách
I want you to think of the boy you helped to raise by throwing him
Không, nhưng tao muốn mày đi nói với đại ca của mày từ lúc này,
No, but I want you to go run tell your boss that from now on,
Vậy tao muốn mày nhấc điện thoại,
So I need you to pick up the phone,
Và khi tao đếm đến 3, tao muốn mày bỏ súng xuống, đặt tay mày lên bàn
And when I count three I want you to let go of your gun put your palms flat on the table
Tao muốn mày cho tao biết làm cách nào mà mày biết địa điểm trang trại của tụi tao..
I need you to tell me how you knew the location of our farm.
Nếu tao muốn mày giết thằng Bjorn mày phải nghe lời tao Tập trước của Vikings.
If I ask you to kill Bjorn, you will have to do it. Previously on Vikings.
Tao muốn mày hoàn thành nhiệm vụ không còn bất cứ lý do gì nữa hết.
I expect you to complete your mission. I don't want to hear any excuses.
Tao muốn mày nhớ lấy khoảnh khắc này… lần tới mày nghĩ là mày có thể trở thành thứ gì khác… ngoài việc làm một con thỏ trồng cà rốt ngu ngốc.
I want you to remember this moment the next time you think you will ever be… anything more than just a stupid carrot-farming dumb bunny.
Results: 328, Time: 0.0453

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English