"Tay an toàn" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Tay an toàn)

Low quality sentence examples

Rách tay an toàn.
Safety hand tear.
ESD tay an toàn mảnh.
ESD safe hand piece.
Tay an toàn đường sắt.
Safety hand rail.
Găng tay an toàn Hand.
Safety hand gloves.
Thiết kế tay an toàn.
Safety Handpiece Design.
Bao tay an toàn PU Polyester.
Safety Glove Polyester PU.
Thêm styleWorking Găng tay an toàn.
More styleWorking Safety Gloves.
Vì vậy, bạn trong tay an toàn.
So, you're in safe hands.
Buick năm 2018 là trong tay an toàn.
The 2018 Buick Enclave is in safe hands.
Găng tay làm việc& găng tay an toàn.
Working gloves& safety gloves.
Bạn đang ở trong tay an toàn với CDA.
You are in safe hands with TCC.
Phim hoạt hình vẽ tay an toàn giao thông mockup.
Cartoon hand drawn traffic safety mockup.
Thành công của bạn là trong tay an toàn!
Your order is in safe hands!
Thành công của bạn là trong tay an toàn!
Your projects are in safe hands!
Đừng lo lắng, bạn đang ở trong tay an toàn.
Don't worry, you are in safe hands.
Biết bạn đang trong tay an toàn là điều quan trọng.
Knowing you're in safe hands is important.
Hãy yên tâm, bạn đang ở trong tay an toàn.
Rest assured, you are in safe hands.
Hãy yên tâm, bạn đang ở trong tay an toàn.
Be sure, you are in safe hands.
Bạn đang ở trong tay an toàn với… những người này.
You're in safe hands with these folk.
Bán buôn để lại 5 bao tay an toàn chống tay cắt.
Wholesale leave 5 cut resistant safety gloves hand protective gloves..