"Tay này" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Tay này)

Low quality sentence examples

Tay này.
This hand.
Tôi biết tay này.
I know this hand.
Davies, tay này.
Davies, this arm.
Mình biết tay này.
I know this hand.
Đưa tôi tay này.
Give me this hand.
Mình biết tay này.
And I know this hand.
Tôi biết tay này.
And I know this hand.
Túm lấy tay này.
Just grab this arm.
Chính là tay này.
It's this hand, this one.
Dựa vào một tay này.
Based on this one hand.
Tôi không biết tay này.
But I don't know this first hand.
Mình không thích tay này.
I don't like this hand.
Tay này tôi biết rõ.
I know, I know this first hand.
Anh vốn ghét tay này.
We hate this hand.
Không, cầm bằng tay này.
No, take it in this hand.
Phải dùng tay này.
It's actually this hand.
Tôi vung tay này ra.
I take this hand away.
Tay này là cảnh sát.
This guy's a cop.
Tay này là của Chúa ban.
This is God's hand.
Cảm nhận cái tay này?
You perceive this hand?