"Tay tốt" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Tay tốt)

Low quality sentence examples

Hãy xem xét" tay tốt" logo của Allstate.
Consider Allstate's"good hands" logo.
Đừng lo, bạn sẽ ở trong tay tốt!
No worries, you are in good hands!
Nhượng quyền thương mại Pokémon là ở trong tay tốt.
The Pokémon franchise is in good hands.
Tôi cảm thấy trong tay tốt và chuyên nghiệp.
I felt I was in very experienced and professional hands.
Tôi cảm thấy trong tay tốt và chuyên nghiệp.
I feel I'm in very safe and professional hands.
Cách rửa tay tốt.
How to wash your hands well.
Soft với cảm giác tay tốt.
Soft with good hand feel.
Hai tay tốt hơn là một.
Two hands are better than one.
Vải mềm tay tốt nhất.
Best Soft Hand Cloth.
Tương lai nằm trong tay tốt.
The future's in good hands.
Nhưng tay tốt là gì?
But what are good hands?
Họ sẽ được trong tay tốt.
You will be in good hands.
Chúng tôi đã ở trong tay tốt.
We was in good hands.
Bạn đang ở trong tay tốt!
You are in good hands!
Chúng tôi đã ở trong tay tốt.
We were in good hand.
Chúng tôi đã ở trong tay tốt.
We have been in good hands.
Bạn đang ở trong tay tốt!
You are in good hand!
Mềm mại, cảm giác tay tốt.
Soft touch, good hand feeling.
Chúng tôi đã ở trong tay tốt.
We were in very good hands.
Thực hành thói quen rửa tay tốt.
Practice good hand washing habits.