TAY VỚI in English translation

hand with
tay với
bài với
mặt với
arm with
cánh tay với
hands with
tay với
bài với
mặt với
arms with
cánh tay với
with his
với người
của mình với
với ông
với sự
với chiếc
với của anh ấy
với vợ
với cái
với cậu
của mình bằng
up with
lên với
kịp với
up với
dậy với
với một
tới với
ra với
đến với
lại với
chường với
hands for
tay vì
with your
với bạn
với bác
của mình với
với sự
với nhà
với việc
với con
với cơ
với anh
của mình bằng

Examples of using Tay với in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
tay với nhà nước.
Hands to the state.
Tôi sẽ vẫy tay với cô ở trên đó.
I will wave my hand to you from there.
Cale vẫy tay với Choi Han.
Cale waved his hand at Choi Han.
Mình pó tay với nó rồi.
I have washed my hands with it.
À, cậu cần giúp một tay với gã đó sao? Zack?
Well? You need a hand with him? Zack?
À, cậu cần giúp một tay với gã đó sao? Zack?
Zack? Well? You need a hand with him?
Bác rửa tay với cái này rồi vào trong ạ.
Please wash your hands with this and come inside.
Tôi sẽ vẫy tay với cô ở trên đó.
I will wave my hand to you from there, like this.
Giúp anh một tay với những thứ này, được không, em yêu?
Give me a hand with this stuff, will you, honey?
Thành phố Burgue sẽ luôn dang tay với những người dân yếu thế.
The Burgue will always reach out its hand to the helpless and humble.
Giúp tôi một tay với tấm thảm.
Give me a hand with this rug.
Này, giúp tôi một tay với cái thứ chết tiệt này.
Hey, give me a hand with this shit.
Chặt chém đã tay với Ryse: Son of Rome.
We go hands on with Ryse: Son of Rome.
Vì sao cần rửa tay với xà phòng?
Why Should You Wash Your Hands with Soap?
Obama bắt tay với thế giới Hồi giáo.
Obama Extends Hand to Muslim World.
Tay với ngươi.”.
Hands to you.”.
Sau đó Penemue- san vẫy tay với chúng tôi.
Then Penemue-san waves her hands to us.
Hình như đang vẫy tay với tôi.
They do seem to go hand in hand with me.
Tại Venezuela, chúng tôi đã chìa tay với phe đối lập.
Within Venezuela, we have extended a hand to the opposition.
Ông ấy tiếng tới bắt tay với thiếu tá Long.
He then lent a hand to Major Hunt.
Results: 1285, Time: 0.0754

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English