"Thành phố mới" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Thành phố mới)

Low quality sentence examples

Ngày đầu tiên ở một thành phố mới?
The first day in a new city.
Cần xây dựng một thành phố mới?
Do we need a new city?
Thành phố mới đang phát triển trên thế giới.
New cities are growing in the world.
Một ngôi nhà mới ở một thành phố mới.
A new house in some new town?
Bạn đang chuyển đến một thành phố mới?
Are you transferring to a new city?
Tôi đang cố thích nghi với thành phố mới.
I am trying to acclimate to my new town.
Thành phố mới nhưng chỉ mình tôi cũ.
New town, same old me.
Đi xem phim ở thành phố mới của bạn.
Go to the movies in your new city.
Một ngôi nhà mới ở một thành phố mới.
I am in a new house in a new town.
Taxi Thành Phố Mới.
New your city taxi.
Thành phố mới.
Six new Cities.
Neapolis- Thành phố mới.
Neapolis="new city.
Bỏ lại thành phố mới.
QUIT this new city.
Neapolis- Thành phố mới.
It was then Neapolis-“new city..
Sức sống thành phố mới.
Life in New City.
Ở một thành phố mới.
In a new city.
Phía tây là thành phố mới.
To the West is the new city.
Ở một thành phố mới.
In a new town.
Đó là một thành phố mới.
This is a new city.
Thành phố mới trên sa mạc.
New city on the desert.