"Tháng tới" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Tháng tới)

Low quality sentence examples

Tháng tới là của Mou.
Next month is mine.
Tôi sẽ đi Đức tháng tới.
I am going to go to Germany next month.
David sắp cưới tháng tới.
Diamond Wedding Next Month.
Và hẹn nhau tháng tới.
Scheduled to meet next month.
Tại Mỹ vào tháng tới.
In the US next year.
Australia trong những tháng tới.
Australians in the years to come.
Khoảng 6 tháng tới 1 năm.
About six months to a year.
Anh sẽ đi Bolivia tháng tới.
I think I'm going to Bolivia next month.
Vào tháng tới ở Mỹ.
Next year in America.
Tháng tới sẽ là lần.
Next month will be.
Overwatch sẽ chuyển sang tháng tới.
Overwatch is heading to Switch next month.
Tôi sẽ đi Đức tháng tới.
I have to go to Germany next month.
Cuộc bầu cử vào tháng tới.
Parliamentary elections next month.
Đây là tiền học tháng tới.
This is for next month.
Anh sẽ đi Bolivia tháng tới.
I'm going to Florida next month.
Tháng tới quán sẽ đóng cửa.
But next month, the hotel will close.
Thêm chi tiết vào tháng tới!
More details in the coming month.
Thêm chi tiết vào tháng tới!
More details on this next month!
Cô ấy sẽ sinh trong tháng tới.
She will be born NEXT MONTH.
Tháng tới, tôi sẽ nghỉ việc.
Next month I will be off work.