Low quality sentence examples
Thông tin liên lạc trong cuộc chiến.
Thông tin liên lạc cá nhân; và.
Thêm và cập nhật thông tin liên lạc.
Thông tin liên lạc cho máy bơm đứng.
Bạn sợ mất thông tin liên lạc?
Ảnh không được chứa thông tin liên lạc.
Có một số thông tin liên lạc.
Đây là một số thông tin liên lạc.
Đừng quên tên và thông tin liên lạc.
Đừng quên thông tin liên lạc của bạn.
Thông tin liên lạc của các hãng taxi.
Thiếu hoặc khó thấy thông tin liên lạc.
Để mình pm bạn thông tin liên lạc.
Duyệt nhưng xoá phần thông tin liên lạc.
Cho thông tin liên lạc thoại ATC.
Đây là một số thông tin liên lạc.
Sau đây là thông tin liên lạc.
Thông tin liên lạc thì rất hạn chế.
Kiểm tra thông tin liên lạc trên tàu.
Có sẵn thông tin liên lạc, nước.