THĂM ANH in English translation

visit you
đến thăm bạn
ghé thăm bạn
thăm anh
thăm em
truy cập , bạn
thăm cô
đến thăm ông
sẽ đến thăm
thăm viếng đâu
tới thăm bạn
see you
gặp anh
thấy anh
thấy bạn
gặp
gặp em
gặp cậu
gặp cô
thấy cô
thấy cậu
hẹn gặp

Examples of using Thăm anh in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Beth thăm anh nhưng sau một trận cãi vã,
Beth visits him, but after a heated argument,
Thăm anh lần thứ nhì hay không?
Will i see you a second time?
Em có để đến thăm anh, ở Hắc Thành.
You can come see me, you know, at Castle Black.
Ừ thì, em có thể đến thăm anh và, uh, anh sẽ gọi cho em.
Well, you will come and visit me and, uh, I will call.
Anh sẽ thăm anh sau 2 tuần nữa.
I'm comin' to see you in two weeks.
thăm anh trong mộng.
Still visits me in my dreams.
Em đã đến thăm anh trong tù.
I went to see you in jail.
Ai muốn thăm anh trong một cái lồng chứ?
Who wanted to see you in a cage, man?
Thăm anh Châu à? Anh quay lại à?
Visiting Mr. Chow? You're back?
Thăm anh Châu à?
Visiting Mr. Chow?
Ai muốn thăm anh trong một cái lồng chứ?
Who wanted to see you in a cage?
Em tới thăm anh bởi vì hôm nay em được nghỉ.
I came to see you because it's my day off.
Tôi vẫn thường vào thăm anh ở bệnh viện.
I visited him regularly in the hospital.
Và sau đó dường như cả thành phố tới thăm anh.
After all, he had the whole city coming to visit him.
Nếu người sớm đến, tôi sẽ cùng người đi thăm anh em.
If he comes here soon, I will come with him to see you.
Xuân nay em có về thăm anh?
Has spring finally come to visit you?
Đừng lo, tôi sẽ đến thăm anh thường xuyên.
Don't worry, I will come to visit you every day.
Cha anh sẽ đến thăm anh.
Your father will come to see you.
Bả trả lời, tôi phải thăm anh.
He responds, Need to see you.
Cô thường xuyên gửi email cho Kaito và thăm anh tại cửa hàng làm đẹp.
She frequently sends emails to Kaito and visits him at the beauty shop.
Results: 143, Time: 0.0603

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English