THẰNG NGỐC in English translation

idiot
đồ ngốc
thằng ngốc
tên ngốc
thằng ngu
ngốc
đồ ngu
thằng đần
kẻ ngốc
tên đần
đồ đần
fool
đánh lừa
lừa
ngốc
thằng ngu
kẻ khờ
thằng đần
gạt
kẻ dại
kẻ ngu dại
thằng khờ
jerk
tên khốn
giật
thằng khốn
đồ khốn
thằng ngốc
gã khốn
tên ngốc
đồ đểu
đồ ngốc
thằng đểu
dummy
giả
đồ ngốc
hình nộm
đồ đần
ngu ngốc
núm vú giả
moron
đồ ngốc
đồ ngu
thằng đần
thằng ngu
tên ngốc
thằng khờ
kẻ ngốc
tên khốn
ngu ngốc
thằng khốn
dumbass
ngu ngốc
đần độn
đồ ngu
tên ngốc
jackass
đồ khốn
đồ ngốc
tên khốn
thằng khốn
tên ngốc
đồ lừa
thằng ngốc
đồ khùng
thằng đần
thằng ngu
butthead
đồ đần
dumb kid
silly boy

Examples of using Thằng ngốc in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Mày nhìn gì, thằng ngốc?
What are you lookin' at, butthead?
Mày đang nằm ở giữa đường đó, thằng ngốc.
You're in the middle of the road, jackass!
Thay vì cư xử thông minh, anh thực sự là một thằng ngốc.
For a smart guy, you really are a dumbass.
Để dành cho thằng ngốc tới anh cố chiêu mộ đi. Gì cơ?
What? So save these for the next dumb kid you're trying to recruit?
Thằng ngốc, mày muốn sống
Silly boy, you want to die
Tại sao anh sẽ làm bất cứ điều gì cho thằng ngốc đó?
Why would I do anything for that jerk?
Làm ơn đi. Mày sao vậy, thằng ngốc?
So what's it to you, butthead? Please?
Jojo, chuyện gì đang diễn ra vậy? Ngoài đó, thằng ngốc.
Jojo, what's going on?- Outside, dummy.
Đến đây nào, thằng ngốc.
Come here, dumbass.
Để dành cho thằng ngốc tới anh cố chiêu mộ đi. Gì cơ?
So save these for the next dumb kid you're trying to recruit. What?
Thằng ngốc, mày muốn sống hay muốn chết hả?
Silly boy Would you rather live or die?
Cậu là thứ gì, thằng ngốc?
Come on, what are you, a jerk?
Mày nhìn gì, thằng ngốc?
What you looking at you butthead.
Con làm gì ở đây thế, thằng ngốc?
What are you doing, dumbass?
Đôi mắt con nhỏ dường như muốn nói," Thằng ngốc!
The girl's eyes seemed to be saying,‘Silly boy!
chả ai thích một thằng ngốc.
no one likes a jerk.
Tất cả chỉ vì 3 thằng ngốc không chịu bán 50 thước đất.
All because 3 idiots refuse to give up 50 yards of land.
Mấy thằng ngốc nói sảng về hạnh phúc.
Some fools think of happiness.
Mấy thằng ngốc này tưởng cô đặc biệt.
These fools think you're special.
Hai thằng ngốc sẽ sơn thẳng vô mộ mình!
Those idiots will paint themselves right into their graves!
Results: 1245, Time: 0.0461

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English