"Thị trường chung" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Thị trường chung)

Low quality sentence examples

Hiện nay, Anh là một phần của thị trường chung EU.
The UK is currently a part of the European Common Market.
UK vẫn đang là một phần của thị trường chung EU.
The UK continues to be a part of the European single market for aviation.
UK vẫn đang là một phần của thị trường chung EU.
Currently, the UK is part of the EU's single aviation market.
UK vẫn đang là một phần của thị trường chung EU.
Britain is, after all, part of the common market.
Nguy cơ mất quyền tiếp cận thị trường chung của EU.
Uncertain terms of access to the EU common market.
UK vẫn đang là một phần của thị trường chung EU.
The UK also is part of the EU single market.
Anh sẽ không trả tiền để tham gia thị trường chung EU.
The UK will not pay to access the EU single market.
Thiếu đi Pháp, thị trường chung châu Âu không thể tồn tại.
Without France, Europe's single market will cease to exist.
CARICOM: Cộng đồng và Thị trường chung của vùng Caribê gồm 15 nước.
Caricom- The Caribbean Community and Common Market comprises 15 countries.
Chẳng hạn như việc Anh sẽ rời khỏi thị trường chung châu Âu.
He will come up out of the Common Market of Europe.
CARICOM: Cộng đồng và Thị trường chung của vùng Caribê gồm 15 nước.
Caricom, or the Caribbean Community and Common Market, includes 15 Caribbean countries and dependencies.
Hoặc nếu rời khỏi EU, thì sẽ không rời khỏi thị trường chung.
Or, if you were to leave the EU, you wouldn't leave the single market..
ASEAN sẽ trở thành thị trường chung thống nhất vào cuối năm 2015.
ASEAN is set to declare itself a common market at the end of 2015.
Thị trường chung NAFTA đã góp phần đem lại sự phát triển này.
All the SBU's market segments contributed to this growth.
EU thiết lập một thị trường chung cho các nước thành viên vào năm.
It aims to establish a common market among the member countries by 1995.
Ứng dụng di động mới sẽ ra mắt thị trường chung vào đầu năm 2020.
The new mobile application will launch to the general market at the beginning of 2020.
Smartphone cao cấp sẽ tiếp cận bão hòa sớm hơn so với thị trường chung.
High-end smartphones will approach saturation sooner than the overall market.
Dần dần, mọi ngành công nghiệp đều được tích hợp vào thị trường chung.
Gradually, every industry was integrated into the common market.
Việc này sẽ bảo toàn sự tiếp cận đầy đủ tới thị trường chung.
It would get to maintain full access to the common market.
Nó thường bao gồm việc phân tích một cổ phiếu so với thị trường chung.
It usually involves analyzing a stock in comparison to the general market.