"Thợ lặn" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Thợ lặn)

Low quality sentence examples

Tất cả các thợ lặn, ngưng việc đang làm.
All divers, drop what you're doin.
Thợ lặn 2: ừ, cá mập mũi bạc.
What kind of sharks? Diver 2.
Khoảng 90 thợ lặn đã tham gia vào chiến dịch.
About 90 rescuers were involved in the operation.
Giữ cho tai của bạn mở, thợ lặn!
Keep your ears open, Tigger!
Tôi quyết định trở thành một thợ lặn ở tuổi 15.
I decided I was going to become a scuba diver at the age of 15.
Hai thợ lặn đã thiệt mạng trong hoạt động này.
Two marines have died in the operation.
Hầu hết các thợ lặn đắt xem rỗng m tự động.
Most expensive diver watch Hollowed automatic m.
Thợ lặn 1.
Diver 2: Silvertip sharks.
Thợ lặn tới nào!
Diver's coming up!
Thợ lặn cũng thích nó.
Divers love it too.
Thôi nào, thợ lặn xanh.
Come in, blue diver.
Davey, cậu là thợ lặn.
Davey, you're a diver.
Thợ lặn xanh, thuyền trưởng đây.
Blue diver, this is captain.
Là chiêu" Thợ lặn..
It's"The Scuba Diver..
Thợ lặn hải quân, đứng dậy.
Navy diver, stand up.
Thợ lặn ở sông Moscow.
Freighter on Moscow River.
Không cho thợ lặn& bơi lội.
NOT for diving& swimming.
Chúng ta cần một thợ lặn tốt.
We need good divers for this.
Thợ lặn xanh, nghe nào.
Blue diver, come in.
Thợ lặn, các anh sao rồi?
Divers, how you doin'?